GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 12/01/2025 15:45

SVĐ: GelreDome

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/2 0.95

0.83 3.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.90 3.60

0.93 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.90 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.40 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Đang cập nhật

    Max de Waal

  • 13’

    Emmanuel Gyamfi

    Naïm Matoug

  • Đang cập nhật

    Angelos Tsingaras

    25’
  • Angelos Tsingaras

    Jim Koller

    46’
  • 57’

    Naïm Matoug

    Sylian Mokono

  • 65’

    Lasse Wehmeyer

    Thijme Verheijen

  • 71’

    Martijn Berden

    Brahim Darri

  • 72’

    Đang cập nhật

    Emmanuel Gyamfi

  • 75’

    Konstantinos Doumtsios

    Gabin Blancquart

  • 79’

    Naïm Matoug

    Diego van Zutphen

  • Nordin Musampa

    Mees Kreekels

    86’
  • Đang cập nhật

    Alexander Büttner

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:45 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    GelreDome

  • Trọng tài chính:

    L. Gerrets

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    John van den Brom

  • Ngày sinh:

    04-10-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    183 (T:79, H:50, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Joannes Gerardus Adrianus Lammers

  • Ngày sinh:

    11-12-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    82 (T:38, H:13, B:31)

9

Phạt góc

4

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

3

Cứu thua

6

9

Phạm lỗi

18

425

Tổng số đường chuyền

278

20

Dứt điểm

12

7

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

2

Vitesse VVV-Venlo

Đội hình

Vitesse 5-3-2

Huấn luyện viên: John van den Brom

Vitesse VS VVV-Venlo

5-3-2 VVV-Venlo

Huấn luyện viên: Joannes Gerardus Adrianus Lammers

20

Irakli Yegoian

22

Mats Egbring

22

Mats Egbring

22

Mats Egbring

22

Mats Egbring

22

Mats Egbring

8

Enzo Cornelisse

8

Enzo Cornelisse

8

Enzo Cornelisse

28

Alexander Büttner

28

Alexander Büttner

17

Martijn Berden

19

Emmanuel Gyamfi

19

Emmanuel Gyamfi

19

Emmanuel Gyamfi

19

Emmanuel Gyamfi

33

Gabin Blancquart

33

Gabin Blancquart

33

Gabin Blancquart

33

Gabin Blancquart

33

Gabin Blancquart

33

Gabin Blancquart

Đội hình xuất phát

Vitesse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Irakli Yegoian Tiền vệ

21 2 0 0 0 Tiền vệ

7

Gyan de Regt Hậu vệ

59 1 6 7 0 Hậu vệ

28

Alexander Büttner Hậu vệ

16 1 2 4 1 Hậu vệ

8

Enzo Cornelisse Tiền vệ

60 1 1 4 0 Tiền vệ

17

Theodosis Macheras Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

22

Mats Egbring Hậu vệ

35 0 2 1 0 Hậu vệ

37

Angelos Tsigaras Tiền vệ

19 0 1 2 0 Tiền vệ

11

Dillion Hoogerwerf Tiền đạo

20 0 1 1 0 Tiền đạo

16

Tom Bramel Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

3

Giovanni van Zwam Hậu vệ

55 0 0 5 1 Hậu vệ

15

Nordin Musampa Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

VVV-Venlo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Martijn Berden Tiền đạo

57 7 7 2 0 Tiền đạo

8

Elias Sierra Tiền vệ

60 3 7 2 0 Tiền vệ

29

Tim Braem Tiền vệ

20 1 1 4 0 Tiền vệ

33

Gabin Blancquart Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Emmanuel Gyamfi Hậu vệ

20 1 0 1 1 Hậu vệ

26

Naïm Matoug Tiền vệ

21 0 2 0 0 Tiền vệ

23

Delano van Crooij Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

12

Sylian Aldren Mokono Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Yousri El Anbri Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Max de Waal Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

7

Lasse Wehmeyer Tiền đạo

21 0 0 2 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Vitesse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Mees Kreekels Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Sep van der Heijden Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

18

Jim Koller Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Mikki van Sas Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

34

Anass Zarrouk Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Roan van der Plaat Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Justin Bakker Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

35

Bas Huisman Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Mathijs Tielemans Tiền vệ

46 1 2 6 0 Tiền vệ

9

Simon van Duivenbooden Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

98

Tomislav Gudelj Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Loek Postma Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

VVV-Venlo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Resley Kessels Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Zidane Taylan Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

11

Thijme Verheijen Tiền đạo

44 6 1 0 0 Tiền đạo

30

David Dailoski Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Brahim Darri Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Tijn Joosten Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Jan de Boer Thủ môn

59 0 0 2 1 Thủ môn

37

Diego van Zutphen Hậu vệ

35 0 0 3 0 Hậu vệ

9

Kostas Doumtsios Tiền đạo

21 3 1 1 0 Tiền đạo

18

Pepijn Doesburg Tiền đạo

56 8 3 3 1 Tiền đạo

4

Rick Ketting Hậu vệ

50 8 3 5 0 Hậu vệ

Vitesse

VVV-Venlo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vitesse: 3T - 0H - 1B) (VVV-Venlo: 1T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/08/2024

Hạng Nhất Hà Lan

VVV-Venlo

0 : 1

(0-0)

Vitesse

02/03/2021

Cúp Quốc Gia Hà Lan

Vitesse

2 : 0

(0-0)

VVV-Venlo

27/02/2021

VĐQG Hà Lan

Vitesse

4 : 1

(1-1)

VVV-Venlo

27/01/2021

VĐQG Hà Lan

VVV-Venlo

4 : 1

(3-0)

Vitesse

Phong độ gần nhất

Vitesse

Phong độ

VVV-Venlo

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.0
2.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vitesse

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

Jong PSV

Vitesse

6 4

(3) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.95 3.25 0.92

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Vitesse

Jong Utrecht

2 1

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.79 2.75 0.96

H
T

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

MVV Maastricht

Vitesse

2 2

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.92 3.0 0.92

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

29/11/2024

Vitesse

Helmond Sport

2 1

(0) (0)

0.97 +0 0.93

0.88 2.75 0.88

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

26/11/2024

Roda JC Kerkrade

Vitesse

3 0

(1) (0)

0.92 -1.25 0.94

0.91 3.0 0.93

B
H

VVV-Venlo

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

21/12/2024

VVV-Venlo

Excelsior

1 1

(0) (0)

0.87 +1.0 0.97

0.98 3.0 0.90

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

FC Eindhoven

VVV-Venlo

1 3

(1) (1)

1.00 -0.75 0.85

1.00 2.75 0.88

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

VVV-Venlo

TOP Oss

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.92 2.75 0.95

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

01/12/2024

De Graafschap

VVV-Venlo

3 1

(2) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.88 3.5 0.88

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

22/11/2024

VVV-Venlo

FC Emmen

0 2

(0) (1)

0.90 +0.5 0.95

0.91 2.75 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất