- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vitesse FC Emmen
Vitesse 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 FC Emmen
Huấn luyện viên:
20
Irakli Yegoian
22
Mats Egbring
22
Mats Egbring
22
Mats Egbring
22
Mats Egbring
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
24
Kelian Nsona Wa Saka
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
10
Jalen Hawkins
10
Jalen Hawkins
7
Torben Rhein
7
Torben Rhein
7
Torben Rhein
4
Mike te Wierik
Vitesse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Irakli Yegoian Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gyan de Regt Tiền đạo |
61 | 1 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 Alexander Büttner Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 Enzo Cornelisse Tiền vệ |
62 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Mats Egbring Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Tom Bramel Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Giovanni van Zwam Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Nordin Musampa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mees Kreekels Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jim Koller Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Simon van Duivenbooden Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Emmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kelian Nsona Wa Saka Tiền vệ |
22 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mike te Wierik Hậu vệ |
55 | 6 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Jalen Hawkins Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Torben Rhein Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Djenahro Nunumete Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Fridolin Wagner Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Luca Unbehaun Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Pascal Mulder Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Dennis Vos Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Alaa Bakir Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adrian Rogulj Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vitesse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Roan van der Plaat Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Justin Bakker Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Bas Huisman Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Mathijs Tielemans Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Theodosis Macheras Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Loek Postma Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Dillion Hoogerwerf Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Sep van der Heijden Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Angelos Tsigaras Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Mikki van Sas Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Anass Zarrouk Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Tomislav Gudelj Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Emmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Freddy Quispel Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Tim Geypens Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jan Hoekstra Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Franck Evina Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Yannick Fereira Eduardo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Michael Martin Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Robin Schouten Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Agon Sadiku Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Faris Hammouti Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Chardi Landu Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Gijs Bolk Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Julius Kade Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vitesse
FC Emmen
Hạng Nhất Hà Lan
FC Emmen
3 : 3
(1-1)
Vitesse
VĐQG Hà Lan
FC Emmen
2 : 2
(1-2)
Vitesse
VĐQG Hà Lan
Vitesse
2 : 1
(2-0)
FC Emmen
VĐQG Hà Lan
FC Emmen
1 : 4
(0-2)
Vitesse
VĐQG Hà Lan
Vitesse
3 : 1
(3-0)
FC Emmen
Vitesse
FC Emmen
60% 40% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vitesse
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Excelsior Vitesse |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Vitesse FC Dordrecht |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.94 3.25 0.81 |
|||
17/01/2025 |
FC Volendam Vitesse |
4 0 (3) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Vitesse VVV-Venlo |
1 4 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Jong PSV Vitesse |
6 4 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.95 3.25 0.92 |
B
|
T
|
FC Emmen
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
66.666666666667% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
FC Emmen Jong PSV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
De Graafschap FC Emmen |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.98 |
0.94 3.0 0.88 |
|||
19/01/2025 |
FC Emmen FC Eindhoven |
1 2 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
20/12/2024 |
FC Emmen FC Den Bosch |
0 3 (0) (2) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.86 3.0 0.98 |
B
|
H
|
|
13/12/2024 |
Jong AZ FC Emmen |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13