Hạng Nhất Hà Lan - 16/02/2025 11:15
SVĐ: GelreDome
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vitesse De Graafschap
Vitesse 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 De Graafschap
Huấn luyện viên:
20
Irakli Yegoian
22
Mats Egbring
22
Mats Egbring
22
Mats Egbring
22
Mats Egbring
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
7
Tristan van Gilst
22
Jeffry Fortes
22
Jeffry Fortes
22
Jeffry Fortes
22
Jeffry Fortes
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
Vitesse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Irakli Yegoian Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gyan de Regt Tiền đạo |
61 | 1 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 Alexander Büttner Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 Enzo Cornelisse Tiền vệ |
62 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Mats Egbring Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Tom Bramel Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Giovanni van Zwam Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Nordin Musampa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mees Kreekels Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jim Koller Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Simon van Duivenbooden Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
De Graafschap
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tristan van Gilst Tiền vệ |
50 | 12 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Ralf Seuntjens Tiền đạo |
41 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Mimoun Mahi Tiền đạo |
46 | 6 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Donny Warmerdam Tiền vệ |
62 | 6 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
22 Jeffry Fortes Hậu vệ |
65 | 5 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Rio Hillen Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Arjen van der Heide Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Joshua Smits Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Rowan Besselink Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Kaya Symons Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Anass Najah Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vitesse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Roan van der Plaat Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Justin Bakker Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Bas Huisman Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Mathijs Tielemans Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Theodosis Macheras Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Loek Postma Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Dillion Hoogerwerf Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Sep van der Heijden Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Angelos Tsigaras Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Mikki van Sas Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Anass Zarrouk Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Tomislav Gudelj Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
De Graafschap
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Blnd Azad Umer Klouri Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Maas Willemsen Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Philip Brittijn Tiền vệ |
64 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Ties Wieggers Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Denzel Eijken Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Tygo Grotenhuis Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Lion Kaak Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Sten Kremers Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Seth Saarinen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Nathan Charles Kaninda Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Anis Yadir Tiền vệ |
57 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vitesse
De Graafschap
Hạng Nhất Hà Lan
De Graafschap
3 : 1
(1-0)
Vitesse
Vitesse
De Graafschap
40% 60% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Vitesse
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Vitesse FC Emmen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Excelsior Vitesse |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Vitesse FC Dordrecht |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.94 3.25 0.81 |
|||
17/01/2025 |
FC Volendam Vitesse |
4 0 (3) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Vitesse VVV-Venlo |
1 4 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
T
|
De Graafschap
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
De Graafschap FC Den Bosch |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
De Graafschap ADO Den Haag |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.81 3.0 0.86 |
H
|
X
|
|
31/01/2025 |
FC Dordrecht De Graafschap |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
De Graafschap FC Emmen |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.94 3.0 0.88 |
|||
20/01/2025 |
Jong Utrecht De Graafschap |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.93 |
0.80 3.0 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3