VĐQG San Marino - 12/01/2025 16:00
SVĐ: Stadio Fonte Dell'Ovo
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ivan Buonocunto
5’ -
Đang cập nhật
Nicola Gori
22’ -
79’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
5
0
0
383
343
13
12
7
6
2
1
Virtus Pennarossa
Virtus 4-5-1
Huấn luyện viên: Luigi Bizzotto
4-5-1 Pennarossa
Huấn luyện viên: Filippo Dolci
Tạm thời chưa có dữ liệu
Virtus
Pennarossa
VĐQG San Marino
Pennarossa
1 : 4
(1-1)
Virtus
VĐQG San Marino
Virtus
1 : 0
(1-0)
Pennarossa
VĐQG San Marino
Pennarossa
1 : 3
(1-1)
Virtus
VĐQG San Marino
Virtus
0 : 1
(0-1)
Pennarossa
VĐQG San Marino
Pennarossa
1 : 1
(0-1)
Virtus
Virtus
Pennarossa
0% 0% 100%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Virtus
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Tre Fiori Virtus |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Virtus Faetano |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Virtus Faetano |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Tre Penne Virtus |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Virtus Libertas |
5 2 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Pennarossa
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Pennarossa Cailungo |
0 4 (0) (1) |
0.80 -0.25 0.84 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
San Marino Academy Pennarossa |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.79 3.0 0.96 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
Pennarossa Juvenes / Dogana |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Pennarossa Domagnano |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.85 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Pennarossa Tre Fiori |
1 6 (0) (2) |
0.80 +2 0.84 |
0.76 3.25 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 0
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
2 Tổng 18
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 4
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 24