- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Raul Yagubzade
Mario Dulcetti
-
62’
Raffaele Riccio
Luca Terenzi
-
Đang cập nhật
Simone Benincasa
68’ -
71’
Alessio Bertuccini
Kevin Zonzini
-
75’
Antonio palumbo
Federico Festa Gallo
-
Đang cập nhật
Alessandro Pecci
84’ -
Nicolò Vallocchia
Armando Senja
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
6
5
0
0
379
316
14
11
7
6
1
1
Virtus Faetano
Virtus 3-5-2
Huấn luyện viên: Luigi Bizzotto
3-5-2 Faetano
Huấn luyện viên: Adrián Ricchiuti
Tạm thời chưa có dữ liệu
Virtus
Faetano
Cúp Quốc Gia San Marino
Faetano
1 : 4
(0-3)
Virtus
VĐQG San Marino
Faetano
2 : 3
(1-3)
Virtus
VĐQG San Marino
Virtus
6 : 1
(3-0)
Faetano
VĐQG San Marino
Faetano
2 : 2
(2-0)
Virtus
VĐQG San Marino
Virtus
3 : 1
(3-1)
Faetano
Virtus
Faetano
0% 0% 100%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Virtus
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Tre Penne Virtus |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Virtus Libertas |
5 2 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/11/2024 |
Faetano Virtus |
1 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Cailungo Virtus |
0 7 (0) (5) |
0.87 +2.75 0.92 |
0.94 3.75 0.78 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
San Marino Academy Virtus |
1 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Faetano
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Faetano Folgore |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Tre Fiori Faetano |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/11/2024 |
Faetano Virtus |
1 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Faetano Juvenes / Dogana |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Faetano Domagnano |
1 1 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
1 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 8