National Pháp - 07/02/2025 18:30
SVĐ: Stade Armand Chouffet
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Villefranche Nancy
Villefranche 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Nancy
Huấn luyện viên:
21
Antoine Valério
5
Clement Couturier
5
Clement Couturier
5
Clement Couturier
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
17
Lucas Camelo
17
Lucas Camelo
8
Walid Bouabdelli
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
Villefranche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Antoine Valério Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Steven Baseya Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucas Camelo Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Clement Couturier Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Adama Diakité Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Sullivan Péan Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Brice Negouai Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Vinicius Gomes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Octave Joly Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Maxime Bastian Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Marcellin Achille Anani Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Walid Bouabdelli Tiền vệ |
46 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Maxence Carlier Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Benjamin Gomel Tiền vệ |
31 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Teddy Bouriaud Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Brandon Bokangou Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Nicolas Saint-Ruf Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Oumar Sidibé Tiền vệ |
15 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Aliou Thiare Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Adrien Julloux Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Martin Sourzac Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Martin Expérience Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Villefranche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Cédric Lunardi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Abou Ba Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mokrane Bentoumi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Nathan Monzango Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Tailan Matip Ngom Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cheikh Touré Tiền đạo |
46 | 16 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Bakari Camara Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Jimmy Evans Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Adrian Dabasse Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Zakaria Fdaouch Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Villefranche
Nancy
National Pháp
Nancy
2 : 0
(1-0)
Villefranche
National Pháp
Villefranche
2 : 1
(0-0)
Nancy
National Pháp
Nancy
1 : 1
(1-0)
Villefranche
National Pháp
Nancy
3 : 2
(3-1)
Villefranche
National Pháp
Villefranche
2 : 0
(1-0)
Nancy
Villefranche
Nancy
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Villefranche
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Gobelins Villefranche |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Villefranche Le Mans |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.92 2.25 0.84 |
|||
19/01/2025 |
Quevilly Rouen Villefranche |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.83 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Villefranche Bourg-en-Bresse |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0 0.92 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
H
|
|
13/12/2024 |
Boulogne Villefranche |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Nancy
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Nancy Versailles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Concarneau Nancy |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.88 2.25 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Nancy Valenciennes |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Aubagne Nancy |
4 0 (3) (0) |
1.05 +0.5 0.83 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Nîmes Nancy |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 14