National Pháp - 24/01/2025 17:00
SVĐ: Stade Armand Chouffet
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.81 1/4 0.95
0.92 2.25 0.84
- - -
- - -
3.10 3.00 2.25
0.85 9 0.94
- - -
- - -
-0.85 0 0.66
-0.90 1.0 0.68
- - -
- - -
3.80 1.95 2.90
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Villefranche Le Mans
Villefranche 3-5-2
Huấn luyện viên: Laurent Combarel
3-5-2 Le Mans
Huấn luyện viên: Patrick Videira
21
Antoine Valério
5
Clement Couturier
5
Clement Couturier
5
Clement Couturier
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
17
Lucas Camelo
17
Lucas Camelo
25
Dame Guèye
21
Théo Eyoum
21
Théo Eyoum
21
Théo Eyoum
21
Théo Eyoum
15
Arnold Vula
12
Anthony Ribelin
12
Anthony Ribelin
12
Anthony Ribelin
8
Alexandre Lauray
8
Alexandre Lauray
Villefranche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Antoine Valério Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Steven Baseya Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucas Camelo Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Clement Couturier Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Adama Diakité Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Sullivan Péan Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Brice Negouai Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Vinicius Gomes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Octave Joly Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Maxime Bastian Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Marcellin Achille Anani Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Le Mans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Dame Guèye Tiền đạo |
43 | 13 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Arnold Vula Tiền đạo |
27 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Alexandre Lauray Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Anthony Ribelin Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Théo Eyoum Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Samuel Yohou Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
33 Gabin Bernardeau Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Harold Voyer Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
16 Nicolas Kocik Thủ môn |
78 | 1 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
32 Jérémie Matumona Makanga Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Martin Rossignol Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Villefranche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Tailan Matip Ngom Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Cédric Lunardi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Abou Ba Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mokrane Bentoumi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Nathan Monzango Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Le Mans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Ali Ouchen Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Adam Oudjani Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Antoine Rabillard Tiền đạo |
43 | 3 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
3 Vincent Burlet Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Brice Oggad Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Villefranche
Le Mans
National Pháp
Le Mans
0 : 0
(0-0)
Villefranche
National Pháp
Le Mans
1 : 1
(1-1)
Villefranche
National Pháp
Villefranche
0 : 4
(0-3)
Le Mans
National Pháp
Villefranche
1 : 0
(1-0)
Le Mans
National Pháp
Le Mans
1 : 1
(0-0)
Villefranche
Villefranche
Le Mans
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Villefranche
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Quevilly Rouen Villefranche |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.83 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Villefranche Bourg-en-Bresse |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0 0.92 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
H
|
|
13/12/2024 |
Boulogne Villefranche |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Villefranche Dijon |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Sochaux Villefranche |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.97 2.25 0.89 |
B
|
T
|
Le Mans
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Le Mans Concarneau |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Le Mans Valenciennes |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Rouen Le Mans |
2 2 (0) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.93 2.25 0.71 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Marmande Le Mans |
0 7 (0) (4) |
0.87 +3.5 0.97 |
0.85 4.5 0.85 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Le Mans Valenciennes |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 15