National Pháp - 10/01/2025 18:30
SVĐ: Stade Armand Chouffet
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 0 0.92
0.81 2.0 0.81
- - -
- - -
2.45 2.87 2.80
0.85 9 0.89
- - -
- - -
0.79 0 0.87
0.79 0.75 0.96
- - -
- - -
3.25 1.90 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Roman Laspalles
Ottman Dadoune
-
Đang cập nhật
Beni Sergio Domingos
25’ -
Đang cập nhật
Adama Diakité
44’ -
51’
Đang cập nhật
Dylan Sia
-
Đang cập nhật
Octave Joly
53’ -
Beni Sergio Domingos
Antoine Valerio
69’ -
Maxime Bastian
Christopher Rocchia
75’ -
Đang cập nhật
Steven Baseya
77’ -
79’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
81’
Đang cập nhật
Dylan Sia
-
83’
Brown Irabor
Bryan Labissiere
-
89’
Quentin Lacour
Zakaryia Souleymane
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
56%
44%
3
0
11
15
447
413
6
8
1
4
1
0
Villefranche Bourg-en-Bresse
Villefranche 3-5-2
Huấn luyện viên: Laurent Combarel
3-5-2 Bourg-en-Bresse
Huấn luyện viên: David Le Frapper
21
Antoine Valério
5
Clement Couturier
5
Clement Couturier
5
Clement Couturier
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
17
Lucas Camelo
17
Lucas Camelo
11
Ottman Dadoune
7
Jordan Morel
7
Jordan Morel
7
Jordan Morel
7
Jordan Morel
7
Jordan Morel
7
Jordan Morel
7
Jordan Morel
7
Jordan Morel
2
Mattéo Commaret
2
Mattéo Commaret
Villefranche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Antoine Valério Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Steven Baseya Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucas Camelo Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Clement Couturier Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Adama Diakité Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Sullivan Péan Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Brice Negouai Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Vinicius Gomes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Octave Joly Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Maxime Bastian Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Marcellin Achille Anani Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bourg-en-Bresse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ottman Dadoune Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Vladimir Karajcic Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Mattéo Commaret Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Roman Laspalles Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Jordan Morel Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
30 Charly Jan Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
21 Dylan Sia Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Clement Jolibois Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Quentin Lacour Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
22 Bastien Donio Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Brown Irabor Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Villefranche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Tailan Matip Ngom Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Cédric Lunardi Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Abou Ba Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mokrane Bentoumi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Nathan Monzango Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bourg-en-Bresse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Beimarse Tankiev Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Zakaryia Souleymane Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Mamadou Magassouba Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Pascal Michelizzi Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Bryan Labissiere Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Villefranche
Bourg-en-Bresse
National Pháp
Bourg-en-Bresse
0 : 1
(0-1)
Villefranche
National Pháp
Villefranche
3 : 2
(1-2)
Bourg-en-Bresse
National Pháp
Villefranche
4 : 1
(3-0)
Bourg-en-Bresse
National Pháp
Bourg-en-Bresse
1 : 1
(0-0)
Villefranche
National Pháp
Villefranche
1 : 1
(1-1)
Bourg-en-Bresse
Villefranche
Bourg-en-Bresse
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Villefranche
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Boulogne Villefranche |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Villefranche Dijon |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Sochaux Villefranche |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.97 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Grenoble Foot 38 Villefranche |
1 1 (0) (0) |
0.81 -0.75 0.92 |
0.84 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Villefranche Châteauroux |
2 2 (1) (1) |
0.70 +0 1.04 |
0.92 1.75 0.94 |
H
|
T
|
Bourg-en-Bresse
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Bourg-en-Bresse Versailles |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Concarneau Bourg-en-Bresse |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.88 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Bourg-en-Bresse Rouen |
0 1 (0) (1) |
0.98 +0 0.75 |
0.94 2.25 0.70 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Valenciennes Bourg-en-Bresse |
1 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Bourg-en-Bresse Nîmes |
2 1 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.88 1.75 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 20