Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha - 20/12/2024 18:00
SVĐ: Estadio de la Cerámica
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 2 1/2 0.80
- - -
- - -
- - -
26.00 9.00 1.08
- - -
- - -
- - -
0.85 1 1/4 0.95
- - -
- - -
- - -
21.00 3.60 1.28
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Teresa Abelleira
Alba Redondo
-
62’
Đang cập nhật
Teresa Abelleira
-
68’
Sandie Toletti
Filippa Angeldahl
-
Laura Rodríguez Cuadrado
Maria Ferreira
70’ -
73’
Alba Redondo
Carla Camacho
-
Đang cập nhật
Nerea Pérez
75’ -
María Cienfuegos Baragaño
Luna González
84’ -
Lucia Gomez Garcia
Claudia Enseñat Galindo
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
10
28%
72%
6
0
1
0
370
951
1
14
0
8
1
1
Villarreal W Real Madrid W
Villarreal W 3-4-3
Huấn luyện viên: Virginia García Montilla
3-4-3 Real Madrid W
Huấn luyện viên: José Alberto Toril Rodríguez
7
Lucia Gomez Garcia
5
Victoria Benitez
5
Victoria Benitez
5
Victoria Benitez
4
Irene Miguélez Martínez
4
Irene Miguélez Martínez
4
Irene Miguélez Martínez
4
Irene Miguélez Martínez
5
Victoria Benitez
5
Victoria Benitez
5
Victoria Benitez
20
Naomie Feller
2
Oihane Hernández
2
Oihane Hernández
2
Oihane Hernández
2
Oihane Hernández
6
Sandie Toletti
6
Sandie Toletti
3
Teresa Abelleira
3
Teresa Abelleira
3
Teresa Abelleira
22
Athenea del Castillo Belvide
Villarreal W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lucia Gomez Garcia Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Nerea Pérez Hậu vệ |
60 | 0 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
13 Montserrat Quesada Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Victoria Benitez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Irene Miguélez Martínez Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Lena Pérez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Maria Romero Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 María Cienfuegos Baragaño Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Laura Riquelme Jouanin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Aixa Salvador García Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Laura Rodríguez Cuadrado Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Naomie Feller Tiền đạo |
48 | 10 | 7 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Athenea del Castillo Belvide Tiền đạo |
46 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Sandie Toletti Tiền vệ |
40 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Teresa Abelleira Tiền vệ |
48 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Oihane Hernández Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 María Méndez Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Maëlle Lakrar Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Eva Maria Navarro Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Mylène Chavas Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Antônia Silva Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alba Redondo Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Villarreal W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lucía Romero Marco Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Estela Loza Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Carmen Carbonell Gil Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Luna González Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Svenja Paulsen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Nerea Fernández Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Maria Ferreira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Claudia Enseñat Galindo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Elena Gil Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Signe Bruun Tiền đạo |
46 | 16 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Rocío Gálvez Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Melanie Leupolz Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Olga Carmona Hậu vệ |
51 | 8 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Carla Camacho Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Maria Isabel Rodriguez Rivero Thủ môn |
51 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Sheila García Gómez Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Filippa Angeldahl Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Caroline Weir Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Linda Caicedo Tiền vệ |
44 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Caroline Møller Tiền đạo |
51 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Villarreal W
Real Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Villarreal W
0 : 2
(0-1)
Real Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Madrid W
1 : 0
(0-0)
Villarreal W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Madrid W
2 : 1
(1-1)
Villarreal W
Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha
Villarreal W
1 : 1
(0-1)
Real Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Villarreal W
0 : 0
(0-0)
Real Madrid W
Villarreal W
Real Madrid W
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Villarreal W
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
AEM W Villarreal W |
1 1 (1) (1) |
0.94 +0 0.80 |
- - - |
H
|
||
15/06/2024 |
Atletico Madrid W Villarreal W |
1 0 (0) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.86 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
09/06/2024 |
Villarreal W Huelva W |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
25/05/2024 |
Levante W Villarreal W |
2 1 (2) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.88 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
10/05/2024 |
Villarreal W Eibar W |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
1.02 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Real Madrid W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Real Madrid W Chelsea W |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.98 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Madrid W |
1 4 (1) (0) |
1.00 +2.25 0.80 |
0.93 3.25 0.83 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Celtic W Real Madrid W |
0 3 (0) (1) |
0.90 +2.5 0.86 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Real Madrid W Sevilla W |
4 1 (4) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Real Sociedad W Real Madrid W |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1 0.87 |
0.88 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 8