Torneo Federal A Argentina - 24/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio El Fortín
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 1/4 0.89
0.77 1.75 0.84
- - -
- - -
2.15 2.87 3.40
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
0.79 0 0.87
0.90 0.75 0.81
- - -
- - -
3.10 1.80 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Maximiliano Lopez
6’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
40%
60%
1
2
3
2
371
556
13
5
2
1
2
2
Villa Mitre Sarmiento de La Banda
Villa Mitre 3-4-3
Huấn luyện viên: Carlos María Mungo
3-4-3 Sarmiento de La Banda
Huấn luyện viên: Pablo Martel
Tạm thời chưa có dữ liệu
Villa Mitre
Sarmiento de La Banda
Villa Mitre
Sarmiento de La Banda
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Villa Mitre
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Deportivo Santamarina Villa Mitre |
1 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.88 1.75 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Villa Mitre Deportivo Santamarina |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.66 1.75 0.94 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Villa Mitre Argentino Monte Maíz |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Argentino Monte Maíz Villa Mitre |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Villa Mitre Defensores Belgrano VR |
2 0 (2) (0) |
0.77 -1.25 0.92 |
0.80 1.75 0.94 |
T
|
T
|
Sarmiento de La Banda
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Sarmiento de La Banda Germinal de Rawson |
2 1 (1) (1) |
1.05 -1.25 0.75 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Germinal de Rawson Sarmiento de La Banda |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.83 1.5 0.91 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sarmiento de La Banda Olimpo |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Olimpo Sarmiento de La Banda |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Sarmiento de La Banda Estudiantes de San Luis |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.84 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 15
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 27