GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Goiano 1 Brasil - 23/01/2025 22:30

SVĐ: Estádio Onésio Brasileiro Alvarenga

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 -2 1/2 0.89

0.87 2.5 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 5.00 9.50

0.88 8.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.98

0.87 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.30 10.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Onésio Brasileiro Alvarenga

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thiago Carvalho de Oliveira

  • Ngày sinh:

    24-06-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    106 (T:35, H:34, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Augusto Fassina Vicentin

  • Ngày sinh:

    16-04-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    4 (T:0, H:0, B:4)

Vila Nova Goianésia

Đội hình

Vila Nova 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira

Vila Nova VS Goianésia

4-1-4-1 Goianésia

Huấn luyện viên: Augusto Fassina Vicentin

2

Elias Lira Nogueira

4

Tiago Pagnussat

4

Tiago Pagnussat

4

Tiago Pagnussat

4

Tiago Pagnussat

8

Ralf De Souza Teles

4

Tiago Pagnussat

4

Tiago Pagnussat

4

Tiago Pagnussat

4

Tiago Pagnussat

8

Ralf De Souza Teles

9

Hiago de Oliveira Ramiro

3

Marcao

3

Marcao

3

Marcao

3

Marcao

1

Matheus Fernandes de Brito Cabral

3

Marcao

3

Marcao

3

Marcao

3

Marcao

1

Matheus Fernandes de Brito Cabral

Đội hình xuất phát

Vila Nova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Elias Lira Nogueira Hậu vệ

34 2 4 3 0 Hậu vệ

8

Ralf De Souza Teles Tiền vệ

79 0 2 6 0 Tiền vệ

99

Hedhe Halls Rocha da Silva Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

3

Walisson Moreira Farias Maia Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Tiago Pagnussat Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Willian Prado Camargo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Vinícius dos Santos de Oliveira Paiva Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Diego Fabián Torres Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

João Pedro Vieira Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

96

Facundo Labandeira Castro Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Gabriel Buscariol Poveda Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Goianésia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Hiago de Oliveira Ramiro Tiền vệ

4 0 2 0 0 Tiền vệ

1

Matheus Fernandes de Brito Cabral Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Everton José Modesto da Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Marcos Luiz Alves Tibúrcio Filho Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Marcao Hậu vệ

123 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ian Prado Barreto Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Leonardo Macedo Carvalho Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

André Oliveira Tiền vệ

123 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Arthur Jhonatan Ferreira dos Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Joedson Santos Almeida Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Uederson Ferreira Paulino Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Vila Nova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Geremias Ribeiro Junior Tiền đạo

28 6 1 10 0 Tiền đạo

14

Bernardo Schappo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Igor Henrique Martins Tiền vệ

70 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Igor Henrique Martins Machado Tiền vệ

60 9 4 20 0 Tiền vệ

7

Emerson Lima Freitas Tiền vệ

36 3 0 4 0 Tiền vệ

18

Carlos Miguel Ortiz Arantes Silva Tiền đạo

70 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Marcos Vinícius Silva Thủ môn

70 0 0 0 0 Thủ môn

15

Eduardo Fernandes Gomes Junior Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Bruno Pereira Mendes Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Lucas Breno Sena Lima Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Vinicius Rodrigues Adelino dos Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Goianésia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Gabriel Guimaraes dos Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Wendel Tiền đạo

123 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Kaua Moura Cintra Tiền vệ

123 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Isaias Moreno da Silva Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Rafael Carlos Tiền vệ

123 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Vinícius Boff Tiền vệ

123 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Dida Júnior Thủ môn

123 0 0 0 0 Thủ môn

16

Lucas Newiton Moreira Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Ricardo Fagundes Lopes Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Vila Nova

Goianésia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vila Nova: 3T - 2H - 0B) (Goianésia: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/03/2024

Goiano 1 Brasil

Vila Nova

1 : 0

(0-0)

Goianésia

03/03/2024

Goiano 1 Brasil

Goianésia

2 : 2

(0-1)

Vila Nova

10/02/2024

Goiano 1 Brasil

Goianésia

0 : 0

(0-0)

Vila Nova

04/02/2023

Goiano 1 Brasil

Goianésia

0 : 2

(0-1)

Vila Nova

12/03/2022

Goiano 1 Brasil

Vila Nova

3 : 1

(1-1)

Goianésia

Phong độ gần nhất

Vila Nova

Phong độ

Goianésia

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vila Nova

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

19/01/2025

Anápolis

Vila Nova

0 0

(0) (0)

0.91 +0 0.81

0.91 2.0 0.89

H
X

Goiano 1 Brasil

15/01/2025

Vila Nova

Aparecidense

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.96 2.25 0.79

T
X

Hạng Nhất Brazil

24/11/2024

Paysandu

Vila Nova

2 1

(0) (1)

0.91 -1.5 0.93

0.88 2.75 0.81

T
T

Hạng Nhất Brazil

17/11/2024

Vila Nova

Ituano

3 4

(2) (2)

0.84 -0.5 1.03

0.94 2.5 0.94

B
T

Hạng Nhất Brazil

11/11/2024

Vila Nova

Ponte Preta

2 1

(1) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.92 2.25 0.77

T
T

Goianésia

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

19/01/2025

Jataiense

Goianésia

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

15/01/2025

Goianésia

Inhumas

0 1

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.89 2.0 0.85

B
X

Goiano 1 Brasil

09/03/2024

Vila Nova

Goianésia

1 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.90 2.5 0.90

T
X

Goiano 1 Brasil

03/03/2024

Goianésia

Vila Nova

2 2

(0) (1)

1.02 +0.5 0.77

0.80 1.75 0.86

T
T

Goiano 1 Brasil

25/02/2024

Atlético GO

Goianésia

5 1

(1) (1)

0.95 -1.5 0.85

0.90 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 10

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 5

5 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 21

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 19

5 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

34 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất