Primera C Argentina - 22/03/2025 17:00
SVĐ: Estadio Saturnino Moure
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Victoriano Arenas Atlas
Victoriano Arenas 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Atlas
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Victoriano Arenas
Atlas
Primera C Argentina
Victoriano Arenas
0 : 2
(0-1)
Atlas
Primera C Argentina
Atlas
1 : 1
(0-1)
Victoriano Arenas
Primera C Argentina
Victoriano Arenas
2 : 1
(1-0)
Atlas
Primera C Argentina
Atlas
4 : 0
(1-0)
Victoriano Arenas
Primera C Argentina
Victoriano Arenas
0 : 1
(0-0)
Atlas
Victoriano Arenas
Atlas
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Victoriano Arenas
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 |
Luján Victoriano Arenas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/03/2025 |
Victoriano Arenas Argentino Rosario |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Central Córdoba Victoriano Arenas |
2 1 (0) (1) |
0.84 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.69 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Victoriano Arenas Mercedes |
2 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.97 2.0 0.74 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Deportivo Muñiz Victoriano Arenas |
2 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.75 0.83 |
T
|
T
|
Atlas
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 |
Atlas Cañuelas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/03/2025 |
Atlas Deportivo Paraguayo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
General Lamadrid Atlas |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.83 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Atlas Ituzaingó |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0 0.85 |
0.89 2.0 0.87 |
B
|
H
|
|
20/11/2024 |
El Porvenir Atlas |
2 2 (1) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.79 1.75 0.93 |
H
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20