VĐQG Cameroon - 12/01/2025 14:30
SVĐ: Stade Omnisport de Limbe
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.87
0.83 2.0 0.91
- - -
- - -
2.15 3.00 3.10
0.91 8.5 0.83
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.68 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.87 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
19’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
43’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
45’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
53%
47%
3
3
3
2
380
336
11
12
6
4
0
1
Victoria United Fortuna Mfou
Victoria United 4-4-2
Huấn luyện viên: David Deucalion Nganbe
4-4-2 Fortuna Mfou
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Victoria United
Fortuna Mfou
Victoria United
Fortuna Mfou
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Victoria United
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Fauve Azur Elite Victoria United |
2 1 (2) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.77 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
PWD Victoria United |
1 3 (0) (2) |
0.95 +0 0.80 |
0.76 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Victoria United Panthère |
0 4 (0) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Les Astres Victoria United |
0 2 (0) (1) |
0.72 +0.25 0.99 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Canon Victoria United |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0 0.78 |
- - - |
H
|
Fortuna Mfou
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Fortuna Mfou Stade Renard |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.92 2.0 0.71 |
B
|
X
|
|
31/12/2024 |
Fortuna Mfou Union Douala |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Fortuna Mfou Les Astres |
0 2 (0) (1) |
0.67 +0 1.08 |
0.95 2.25 0.69 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Fortuna Mfou Panthère |
1 2 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.91 |
0.77 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Cotonsport Fortuna Mfou |
2 1 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
- - - |
B
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 23