Cúp Quốc Gia Ukraine - 30/10/2024 16:00
SVĐ: Stadion Avangard
1 : 1
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Pavlo Lukyanchuk
-
Đang cập nhật
Vitalii Dakhnovskyi
38’ -
54’
Đang cập nhật
Oleh Slobodian
-
Đang cập nhật
Ruslan Stepanyuk
57’ -
61’
Oleksandr Chernov
Igor Medynsky
-
Mykola Haiduchyk
Marko Mrvaljević
62’ -
65’
Đang cập nhật
Pavlo Lukyanchuk
-
Đang cập nhật
Semen Vovchenko
70’ -
71’
Oleh Slobodian
Maksim Griso
-
Vitalii Dakhnovskyi
Vladyslav Sharay
75’ -
79’
Đang cập nhật
Maksim Griso
-
80’
Đang cập nhật
Viktor Bliznichenko
-
Đang cập nhật
Luan Campos
92’ -
Giorgi Kutsia
Mykhailo Protasevych
104’ -
110’
Đang cập nhật
Vasyl Kurko
-
114’
Đang cập nhật
Valery Dubko
-
Đang cập nhật
Dmytro Klyots
115’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
9
4
1
472
423
19
12
10
6
0
2
Veres Obolon'-Brovar
Veres 4-4-2
Huấn luyện viên: Oleg Shandruk
4-4-2 Obolon'-Brovar
Huấn luyện viên: Sergey Shishchenko
89
Mykola Haiduchyk
29
Valerii Kucherov
29
Valerii Kucherov
29
Valerii Kucherov
29
Valerii Kucherov
29
Valerii Kucherov
29
Valerii Kucherov
29
Valerii Kucherov
29
Valerii Kucherov
10
Dmytro Klyots
10
Dmytro Klyots
17
Ruslan Chernenko
3
Vladyslav Pryimak
3
Vladyslav Pryimak
3
Vladyslav Pryimak
3
Vladyslav Pryimak
8
Rostyslav Taranukha
3
Vladyslav Pryimak
3
Vladyslav Pryimak
3
Vladyslav Pryimak
3
Vladyslav Pryimak
8
Rostyslav Taranukha
Veres
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Mykola Haiduchyk Tiền đạo |
71 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Vitalii Dakhnovskyi Tiền vệ |
59 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Dmytro Klyots Tiền vệ |
62 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Semen Vovchenko Hậu vệ |
70 | 6 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
29 Valerii Kucherov Tiền vệ |
67 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
95 Yevgeniy Shevchenko Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Luan Campos Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ruslan Stepanyuk Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Mykhailo Protasevych Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Kozhukhar Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Roman Honcharenko Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Obolon'-Brovar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ruslan Chernenko Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Rostyslav Taranukha Tiền đạo |
42 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Danylo Karas Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
25 Vitalii Hrusha Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Vladyslav Pryimak Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
7 Viktor Bliznichenko Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Valery Dubko Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
1 Nazariy Fedorivskyi Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Petro Stasiuk Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Vadym Vitenchuk Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Kostiantyn Bychek Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Veres
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Vadym Yushchyshyn Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
22 Rostyslav Baran Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dmytro Godya Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Bogdan Kogut Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
77 Vladyslav Sharay Tiền vệ |
68 | 7 | 1 | 14 | 2 | Tiền vệ |
87 Marko Mrvaljević Tiền đạo |
21 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
57 Oleksandr Melnyk Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Giorgi Kutsia Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Maksym Smiyan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 Danyil Checher Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Samuel Nongoh Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Obolon'-Brovar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Oleh Slobodian Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Oleksandr Rybka Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
11 Maksim Griso Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Oleksandr Osman Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Taras Moroz Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 14 | 2 | Tiền vệ |
14 Oleksandr Chernov Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Denys Marchenko Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Pavlo Lukyanchuk Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Denys Teslyuk Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Vasyl Kurko Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Veres
Obolon'-Brovar
VĐQG Ukraine
Veres
3 : 0
(2-0)
Obolon'-Brovar
VĐQG Ukraine
Obolon'-Brovar
0 : 0
(0-0)
Veres
Cúp Quốc Gia Ukraine
Obolon'-Brovar
0 : 1
(0-0)
Veres
Hạng Hai Ukraine
Obolon'-Brovar
0 : 2
(0-1)
Veres
Hạng Hai Ukraine
Veres
1 : 0
(0-0)
Obolon'-Brovar
Veres
Obolon'-Brovar
0% 80% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Veres
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Veres Vorskla |
2 2 (1) (0) |
0.89 +0 0.97 |
0.98 2.25 0.76 |
H
|
T
|
|
20/10/2024 |
Chornomorets Veres |
1 1 (1) (0) |
1.08 +0 0.80 |
0.85 2.0 0.80 |
H
|
H
|
|
05/10/2024 |
Veres Zorya |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Veres Shakhtar Donetsk |
1 1 (0) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Veres Inhulets |
2 2 (0) (2) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.83 2.0 0.98 |
B
|
T
|
Obolon'-Brovar
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Karpaty Obolon'-Brovar |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Obolon'-Brovar Dynamo Kyiv |
1 5 (0) (3) |
1.00 +1.75 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Chornomorets Obolon'-Brovar |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.94 |
1.03 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Obolon'-Brovar Inhulets |
2 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.89 1.75 0.97 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Shakhtar Donetsk Obolon'-Brovar |
4 0 (1) (0) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.88 3.25 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 29