GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 10/11/2024 14:00

SVĐ: Iver Arena (Västerås)

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 -0.93

0.85 3.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.60 2.30

0.82 11 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 0 0.82

0.94 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.40 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Elyas Bouzaiene

    11’
  • Matteo Ahlinvi

    Daniel Ask

    34’
  • Gustav Granath

    Viktor Granath

    57’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Shaquille Pinas

  • 63’

    Shaquille Pinas

    Mads Fenger

  • Elyas Bouzaiene

    Viktor Granath

    82’
  • 87’

    Markus Karlsson

    Jardell Kanga

  • Abdelrahman Boudah

    Alex Lindelöv

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Iver Arena (Västerås)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kalle Karlsson

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    116 (T:44, H:31, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kim Hellberg

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    98 (T:44, H:20, B:34)

3

Phạt góc

4

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

3

Cứu thua

0

11

Phạm lỗi

14

301

Tổng số đường chuyền

467

8

Dứt điểm

8

1

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

3

Västerås SK Hammarby

Đội hình

Västerås SK 3-4-3

Huấn luyện viên: Kalle Karlsson

Västerås SK VS Hammarby

3-4-3 Hammarby

Huấn luyện viên: Kim Hellberg

6

Simon Johansson

18

Frédéric Nsabiyumva

18

Frédéric Nsabiyumva

18

Frédéric Nsabiyumva

31

Isak Jönsson

31

Isak Jönsson

31

Isak Jönsson

31

Isak Jönsson

18

Frédéric Nsabiyumva

18

Frédéric Nsabiyumva

18

Frédéric Nsabiyumva

9

Jusef Erabi

18

Montader Madjed

18

Montader Madjed

18

Montader Madjed

18

Montader Madjed

22

Markus Karlsson

22

Markus Karlsson

8

Fredrik Hammar

8

Fredrik Hammar

8

Fredrik Hammar

30

Shaquille Pinas

Đội hình xuất phát

Västerås SK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Simon Johansson Tiền đạo

60 7 12 1 0 Tiền đạo

30

Abdelrahman Boudah Tiền đạo

17 7 1 2 0 Tiền đạo

8

Matteo Ahlinvi Tiền vệ

31 4 2 3 0 Tiền vệ

18

Frédéric Nsabiyumva Hậu vệ

60 3 2 12 1 Hậu vệ

31

Isak Jönsson Hậu vệ

29 1 1 1 0 Hậu vệ

3

Gustav Granath Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

29

Alexander Warneryd Tiền vệ

30 0 3 4 0 Tiền vệ

22

Elyas Bouzaiene Tiền vệ

17 0 1 2 0 Tiền vệ

35

Johan Brattberg Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

24

Marcus Linday Tiền vệ

30 0 0 3 0 Tiền vệ

27

Youssoupha Sanyang Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Hammarby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jusef Erabi Tiền đạo

50 17 2 2 0 Tiền đạo

30

Shaquille Pinas Hậu vệ

56 3 4 9 0 Hậu vệ

22

Markus Karlsson Tiền vệ

51 1 5 3 0 Tiền vệ

8

Fredrik Hammar Tiền vệ

54 1 3 12 0 Tiền vệ

18

Montader Madjed Tiền vệ

49 1 3 0 0 Tiền vệ

4

Victor Eriksson Hậu vệ

16 1 0 3 0 Hậu vệ

2

Hampus Skoglund Hậu vệ

23 0 3 1 0 Hậu vệ

17

Ibrahima Breze Fofana Hậu vệ

11 0 1 1 0 Hậu vệ

25

Davor Blažević Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

40

Adrian Lahdo Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Sebastian Clemmensen Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Västerås SK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Anton Fagerström Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

14

Viktor Granath Tiền đạo

17 3 1 1 0 Tiền đạo

16

Floris Smand Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Karl Gunnarsson Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

42

Tim Hartzell Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Alex Lindelöv Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Pedro Ribeiro Tiền vệ

32 3 0 1 0 Tiền vệ

19

Jens Magnusson Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Daniel Ask Tiền vệ

50 2 9 6 0 Tiền vệ

Hammarby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Nahir Besara Tiền vệ

58 18 18 3 0 Tiền vệ

28

Bazoumana Touré Tiền đạo

23 8 3 3 0 Tiền đạo

38

Gent Elezaj Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Elton Fischerström Opancar Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

21

Simon Strand Hậu vệ

51 0 2 11 1 Hậu vệ

31

Jardell Kanga Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

41

W. Uhrström Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Mads Fenger Hậu vệ

42 0 0 4 0 Hậu vệ

5

Tesfaldet Tekie Tiền vệ

41 6 3 6 0 Tiền vệ

Västerås SK

Hammarby

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Västerås SK: 1T - 0H - 1B) (Hammarby: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/04/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Hammarby

2 : 1

(1-0)

Västerås SK

17/02/2024

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

Hammarby

1 : 2

(1-2)

Västerås SK

Phong độ gần nhất

Västerås SK

Phong độ

Hammarby

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Västerås SK

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

02/11/2024

Elfsborg

Västerås SK

1 0

(1) (0)

0.92 -1 0.87

0.87 3.0 1.02

H
X

VĐQG Thuỵ Điển

28/10/2024

Djurgården

Västerås SK

2 1

(1) (1)

0.98 -1.0 0.92

0.90 2.75 0.90

H
T

VĐQG Thuỵ Điển

19/10/2024

Västerås SK

Malmö FF

1 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.88

1.00 3.0 0.90

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

05/10/2024

Mjällby

Västerås SK

2 1

(1) (1)

0.91 -0.5 0.99

0.96 2.75 0.92

B
T

VĐQG Thuỵ Điển

30/09/2024

Brommapojkarna

Västerås SK

2 1

(0) (0)

1.01 -0.25 0.89

0.83 3.0 0.85

B
H

Hammarby

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

02/11/2024

Hammarby

Malmö FF

2 2

(2) (0)

0.92 -0.75 0.96

0.89 2.75 0.99

B
T

VĐQG Thuỵ Điển

26/10/2024

Sirius

Hammarby

0 3

(0) (2)

0.9 0.25 1.0

0.91 2.75 0.97

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

21/10/2024

Hammarby

Djurgården

2 0

(2) (0)

1.00 -0.25 0.90

0.86 2.25 0.86

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

05/10/2024

Hammarby

Halmstad

1 0

(0) (0)

0.92 -1.5 0.98

1.01 3.0 0.87

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

AIK

Hammarby

1 0

(0) (0)

0.81 -0.25 1.09

0.88 2.0 1.00

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất