Carioca Serie A Brasil - 01/02/2025 19:30
SVĐ: Estádio Club de Regatas Vasco da Gama
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Vasco da Gama Volta Redonda
Vasco da Gama 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Volta Redonda
Huấn luyện viên:
11
Sérgio Antonio Da Luiz Junior
1
Daniel Cerantola Fuzato
1
Daniel Cerantola Fuzato
1
Daniel Cerantola Fuzato
1
Daniel Cerantola Fuzato
6
Victor Luis Chuab Zamblauskas
6
Victor Luis Chuab Zamblauskas
8
Mateus Carvalho dos Santos
8
Mateus Carvalho dos Santos
8
Mateus Carvalho dos Santos
5
Hugo Moura Arruda da Silva
9
Bruno Santos de Oliveira
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
8
Robson Lucas Oliveira Botelho
8
Robson Lucas Oliveira Botelho
4
Fabrício Silva Dornellas
4
Fabrício Silva Dornellas
4
Fabrício Silva Dornellas
6
Sanchez José Vale Costa
Vasco da Gama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sérgio Antonio Da Luiz Junior Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Hugo Moura Arruda da Silva Tiền vệ |
41 | 1 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 Victor Luis Chuab Zamblauskas Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Mateus Carvalho dos Santos Tiền vệ |
80 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Daniel Cerantola Fuzato Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Paulinho Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Josef de Souza Dias Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền vệ |
4 Luiz Gustavo Marinho Ribeiro dos Santos Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jean David Meneses Villarroel Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Maxime Dominguez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Bruno Lopes Ferreira Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bruno Santos de Oliveira Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Sanchez José Vale Costa Hậu vệ |
39 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Robson Lucas Oliveira Botelho Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Fabrício Silva Dornellas Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Wellington Nascimento Silva Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
12 Jean Carlos Drosny Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
28 Gabriel Tiền vệ |
133 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Pierre Wagner Oliveira dos Santos Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kelvin Mateus de Oliveira Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Luciano Francisco Paulino Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chayene Medeiros Oliveira Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vasco da Gama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Alison De Nardi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Riquelme Carvalho Araujo Viana Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Juan Sebastián Sforza Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Patrick de Lucca Chaves de Oliveira Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 José Luis Rodríguez Bebanz Hậu vệ |
93 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Allan Vitor Silva de Barros Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 João Pedro Murilo de Paula Morais Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Gabriel Soares da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Andrey Fernandes de Oliveira Nunes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Lucas Eduardo de Souza Oliveira Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 José Gabriel dos Santos Silva Tiền vệ |
63 | 2 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
13 Walace Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Heliardo Vieira da Silva Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Cayo Henrique Nascimento Ferreira Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Caio Vitor da Silva Souza Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 3 | 2 | Tiền vệ |
1 Avelino Thủ môn |
133 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Luiz Carlos Paulino de Carvalho Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Marcos Vinicius da Silva Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Gustavo Ferreira Furtado Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Patrick Machado Ferreira Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Henrique Sanchotene Silva Tiền vệ |
48 | 3 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
13 Lucas do Carmo Souza Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Sérgio Jaime Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
Vasco da Gama
Volta Redonda
Carioca Serie A Brasil
Vasco da Gama
2 : 1
(1-0)
Volta Redonda
Carioca Serie A Brasil
Vasco da Gama
1 : 2
(0-2)
Volta Redonda
Carioca Serie A Brasil
Volta Redonda
2 : 4
(1-3)
Vasco da Gama
Carioca Serie A Brasil
Volta Redonda
1 : 0
(0-0)
Vasco da Gama
Carioca Serie A Brasil
Volta Redonda
0 : 0
(0-0)
Vasco da Gama
Vasco da Gama
Volta Redonda
60% 40% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Vasco da Gama
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
CFRJ / Marica Vasco da Gama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Vasco da Gama Portuguesa RJ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Vasco da Gama Madureira |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.80 |
0.85 2.75 0.78 |
|||
19/01/2025 |
Boavista Vasco da Gama |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Vasco da Gama Bangu |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Volta Redonda
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Volta Redonda Portuguesa RJ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Volta Redonda Flamengo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Botafogo Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
19/01/2025 |
Bangu Volta Redonda |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.92 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Volta Redonda Fluminense |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.94 |
0.94 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 18