Carioca Serie A Brasil - 27/01/2025 00:00
SVĐ: Estádio Club de Regatas Vasco da Gama
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
1.48 4.00 6.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Vasco da Gama Portuguesa RJ
Vasco da Gama 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fábio Carille
4-2-3-1 Portuguesa RJ
Huấn luyện viên: Douglas de Souza Ferreira
11
Sérgio Antonio Da Luiz Junior
1
Daniel Cerantola Fuzato
1
Daniel Cerantola Fuzato
1
Daniel Cerantola Fuzato
1
Daniel Cerantola Fuzato
6
Victor Luis Chuab Zamblauskas
6
Victor Luis Chuab Zamblauskas
8
Mateus Carvalho dos Santos
8
Mateus Carvalho dos Santos
8
Mateus Carvalho dos Santos
5
Hugo Moura Arruda da Silva
7
Anderson Indalêncio da Rosa
14
Lucas Mota da Silva
14
Lucas Mota da Silva
14
Lucas Mota da Silva
14
Lucas Mota da Silva
17
Wellington Cezar Alves de Lima
17
Wellington Cezar Alves de Lima
1
Bruno Rodrigues Fernandes
1
Bruno Rodrigues Fernandes
1
Bruno Rodrigues Fernandes
10
Romário Costa Barroso
Vasco da Gama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sérgio Antonio Da Luiz Junior Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Hugo Moura Arruda da Silva Tiền vệ |
41 | 1 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 Victor Luis Chuab Zamblauskas Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Mateus Carvalho dos Santos Tiền vệ |
80 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Daniel Cerantola Fuzato Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Paulinho Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Josef de Souza Dias Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền vệ |
4 Luiz Gustavo Marinho Ribeiro dos Santos Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jean David Meneses Villarroel Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Maxime Dominguez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Bruno Lopes Ferreira Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Portuguesa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Anderson Indalêncio da Rosa Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Romário Costa Barroso Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Wellington Cezar Alves de Lima Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Bruno Rodrigues Fernandes Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Lucas Mota da Silva Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ian Carlo Souza Daniel Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Thomas Kayck Martins de Lima Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kaike Silva Mendes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 João Paulo Assis Penha Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Joao Victor Amaral dos Santos Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lohan dos Santos Freire Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vasco da Gama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Patrick de Lucca Chaves de Oliveira Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 José Luis Rodríguez Bebanz Hậu vệ |
93 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Allan Vitor Silva de Barros Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 João Pedro Murilo de Paula Morais Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Gabriel Soares da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Andrey Fernandes de Oliveira Nunes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Lucas Eduardo de Souza Oliveira Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 José Gabriel dos Santos Silva Tiền vệ |
63 | 2 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
13 Walace Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Alison De Nardi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Riquelme Carvalho Araujo Viana Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Juan Sebastián Sforza Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Portuguesa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Willian Soares dos Santos Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Miguel Vinicius Souza da Silva Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Joazi Oliveira da Silva Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Helio Alves da Silva Junior Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Lucas Santos da Silva Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Iran Sidiny Freitas de Almeida Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Elicley Soares Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Hugo Santana Iglesias Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Vinicius Réquia Machado Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Rafael Feital da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vasco da Gama
Portuguesa RJ
Carioca Serie A Brasil
Vasco da Gama
4 : 0
(2-0)
Portuguesa RJ
Carioca Serie A Brasil
Portuguesa RJ
0 : 2
(0-1)
Vasco da Gama
Carioca Serie A Brasil
Vasco da Gama
1 : 0
(0-0)
Portuguesa RJ
Carioca Serie A Brasil
Vasco da Gama
0 : 1
(0-1)
Portuguesa RJ
Carioca Serie A Brasil
Portuguesa RJ
2 : 3
(1-2)
Vasco da Gama
Vasco da Gama
Portuguesa RJ
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Vasco da Gama
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Vasco da Gama Madureira |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.80 |
0.86 2.75 0.77 |
|||
19/01/2025 |
Boavista Vasco da Gama |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Vasco da Gama Bangu |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Nova Iguaçu Vasco da Gama |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Cuiabá Vasco da Gama |
1 2 (1) (2) |
1.01 +0.25 0.89 |
0.97 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Portuguesa RJ
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Portuguesa RJ Fluminense |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.96 2.25 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Portuguesa RJ Madureira |
2 2 (1) (2) |
0.93 -0.5 0.87 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Botafogo Portuguesa RJ |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.93 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bangu Portuguesa RJ |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
16/03/2024 |
Boavista Portuguesa RJ |
3 2 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 24
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 19
8 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 31