Carioca Serie A Brasil - 24/01/2025 00:30
SVĐ: Estádio Club de Regatas Vasco da Gama
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.91 -2 1/2 0.80
0.83 2.5 0.90
- - -
- - -
1.25 5.29 11.09
0.87 9 0.87
- - -
- - -
- - -
0.77 1.0 0.98
- - -
- - -
1.60 2.45 9.50
- - -
- - -
- - -
Vasco da Gama Madureira
Vasco da Gama 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fábio Carille
4-2-3-1 Madureira
Huấn luyện viên: Daniel Neri
11
Sérgio Antonio Da Luiz Junior
1
Daniel Cerantola Fuzato
1
Daniel Cerantola Fuzato
1
Daniel Cerantola Fuzato
1
Daniel Cerantola Fuzato
6
Victor Luis Chuab Zamblauskas
6
Victor Luis Chuab Zamblauskas
8
Mateus Carvalho dos Santos
8
Mateus Carvalho dos Santos
8
Mateus Carvalho dos Santos
5
Hugo Moura Arruda da Silva
3
Marcos Eduardo Costa
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
31
Willis Mota Moreira
31
Willis Mota Moreira
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
6
Evandro Lima de Oliveira Filho
Vasco da Gama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sérgio Antonio Da Luiz Junior Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Hugo Moura Arruda da Silva Tiền vệ |
41 | 1 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 Victor Luis Chuab Zamblauskas Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Mateus Carvalho dos Santos Tiền vệ |
80 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Daniel Cerantola Fuzato Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Paulinho Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Josef de Souza Dias Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền vệ |
4 Luiz Gustavo Marinho Ribeiro dos Santos Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jean David Meneses Villarroel Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Maxime Dominguez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Bruno Lopes Ferreira Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Madureira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Marcos Eduardo Costa Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Evandro Lima de Oliveira Filho Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Willis Mota Moreira Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Celsonil Santos de Macedo Júnior Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Arthur Edeson Lourenço Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Matheus Bezerra Lira Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Luiz Wagner da Silva Costa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Jefferson Victor Machado Ambrosio Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Marcelo Alves Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Minho Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Renato Henrique Ferreira Silvestre da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vasco da Gama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Andrey Fernandes de Oliveira Nunes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Lucas Eduardo de Souza Oliveira Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 José Gabriel dos Santos Silva Tiền vệ |
63 | 2 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
13 Walace Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Alison De Nardi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Riquelme Carvalho Araujo Viana Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Juan Sebastián Sforza Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Patrick de Lucca Chaves de Oliveira Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 José Luis Rodríguez Bebanz Hậu vệ |
93 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Allan Vitor Silva de Barros Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 João Pedro Murilo de Paula Morais Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Gabriel Soares da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Madureira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Isaias Pereira da Silva Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jean Vianna de Matos Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Paraíba Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Felipe Caio Hậu vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Flavio Souza Tiền đạo |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Wallace Camilo dos Santos Leandro Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Yan Thủ môn |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Cauã Coutinho Hậu vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Marquinho Carioca Tiền đạo |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Pablo Sampaio Brandão Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vasco da Gama
Madureira
Carioca Serie A Brasil
Vasco da Gama
2 : 0
(0-0)
Madureira
Carioca Serie A Brasil
Vasco da Gama
0 : 0
(0-0)
Madureira
Carioca Serie A Brasil
Madureira
1 : 3
(0-2)
Vasco da Gama
Carioca Serie A Brasil
Vasco da Gama
2 : 1
(1-1)
Madureira
Carioca Serie A Brasil
Madureira
1 : 0
(0-0)
Vasco da Gama
Vasco da Gama
Madureira
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vasco da Gama
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Boavista Vasco da Gama |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Vasco da Gama Bangu |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Nova Iguaçu Vasco da Gama |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Cuiabá Vasco da Gama |
1 2 (1) (2) |
1.01 +0.25 0.89 |
0.97 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Vasco da Gama Atlético Mineiro |
2 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
H
|
Madureira
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Portuguesa RJ Madureira |
2 2 (1) (2) |
0.93 -0.5 0.87 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Madureira Flamengo |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Madureira Volta Redonda |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.93 2.25 0.71 |
T
|
X
|
|
02/03/2024 |
Flamengo Madureira |
3 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 1.00 |
0.84 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
25/02/2024 |
Bangu Madureira |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.78 2.0 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 15
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 34