Carioca Serie A Brasil - 17/01/2025 00:30
SVĐ: Estádio Club de Regatas Vasco da Gama
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
1.61 4.00 4.75
0.86 9.5 0.88
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.89 1.0 0.91
- - -
- - -
2.20 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Alex da Silva Lopes Moretti
-
Zé Gabriel
Jair
46’ -
Đang cập nhật
Serginho
55’ -
59’
Macário
Fabinho
-
Bruno Lopes
J. Meneses
66’ -
69’
Kevem
Admilton
-
80’
Raphael Augusto
Léo Pedro
-
87’
Đang cập nhật
João Felipe
-
Serginho
Andrey
88’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
63%
37%
3
6
7
18
493
233
12
10
6
3
1
1
Vasco da Gama Bangu
Vasco da Gama 4-2-1-3
Huấn luyện viên: Fábio Carille
4-2-1-3 Bangu
Huấn luyện viên: Vagner Jose Martins Junior
5
José Gabriel dos Santos Silva
8
Patrick de Lucca Chaves de Oliveira
8
Patrick de Lucca Chaves de Oliveira
8
Patrick de Lucca Chaves de Oliveira
8
Patrick de Lucca Chaves de Oliveira
6
Victor Luis Chuab Zamblauskas
6
Victor Luis Chuab Zamblauskas
11
Sérgio Antonio Da Luiz Junior
9
Gabriel Souza da Silva
9
Gabriel Souza da Silva
9
Gabriel Souza da Silva
31
Victor Brasil de Lanna Brandão
3
Victor Santana dos Santos
3
Victor Santana dos Santos
3
Victor Santana dos Santos
3
Victor Santana dos Santos
2
Kevem Lopes Botelho
2
Kevem Lopes Botelho
5
Yuri Garcia da Silva
5
Yuri Garcia da Silva
5
Yuri Garcia da Silva
4
Hygor Peçanha de Moraes
Vasco da Gama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 José Gabriel dos Santos Silva Tiền vệ |
61 | 2 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Sérgio Antonio Da Luiz Junior Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Victor Luis Chuab Zamblauskas Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Gabriel Souza da Silva Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Patrick de Lucca Chaves de Oliveira Tiền vệ |
14 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 João Pedro Murilo de Paula Morais Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Cerantola Fuzato Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Paulo Ricardo de Souza Babilônia Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Josef de Souza Dias Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền vệ |
4 Luiz Gustavo Marinho Ribeiro dos Santos Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Bruno Lopes Ferreira Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bangu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Victor Brasil de Lanna Brandão Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Hygor Peçanha de Moraes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Kevem Lopes Botelho Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yuri Garcia da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Victor Santana dos Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Lucas Nathan Veloso Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alex da Silva Lopes Moretti Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 André Andrade de Castro Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Raphael Augusto Santos Da Silva Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Matheus Moraes Macário de Souza Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Rafael William Ribeiro Mendonça Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vasco da Gama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Maxime Dominguez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Riquelme Carvalho Araujo Viana Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Leonardo Araújo Soares da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jair Rodrigues Júnior Tiền vệ |
42 | 3 | 0 | 6 | 2 | Tiền vệ |
23 Jean David Meneses Villarroel Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Walace Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Paulo Lucas de Paula Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
15 Lucas Eduardo de Souza Oliveira Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Gabriel Soares da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Andrey Fernandes de Oliveira Nunes Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Allan Vitor Silva de Barros Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Alison De Nardi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bangu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Gabriel Barboza da Silva Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 João Felipe Santiago Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 João Henrique Oliveira Veras Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Admilton Franco do Nascimento Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Fábio Henrique Silva de Souza Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Leonardo Evangelista de Araujo Pedro Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 José Ítalo Monteiro Fidelis dos Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Juninho Tiền đạo |
212 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ruan Carlos da Silva Pereira Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Franklin Cardoso Soares Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vasco da Gama
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Bangu
2 : 2
(0-0)
Vasco da Gama
Carioca Serie A Brasil
Vasco da Gama
2 : 0
(1-0)
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Vasco da Gama
2 : 0
(0-0)
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Vasco da Gama
4 : 2
(1-1)
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Vasco da Gama
0 : 0
(0-0)
Bangu
Vasco da Gama
Bangu
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Vasco da Gama
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Nova Iguaçu Vasco da Gama |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Cuiabá Vasco da Gama |
1 2 (1) (2) |
1.01 +0.25 0.89 |
0.97 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Vasco da Gama Atlético Mineiro |
2 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
Vasco da Gama Atlético GO |
2 2 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.81 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Corinthians Vasco da Gama |
3 1 (3) (0) |
1.03 -1 0.86 |
0.90 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Bangu
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Bangu Portuguesa RJ |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
03/03/2024 |
Boavista Bangu |
5 3 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
25/02/2024 |
Bangu Madureira |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.78 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
20/02/2024 |
Sampaio Corrêa RJ Bangu |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
1.00 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
16/02/2024 |
Bangu Flamengo |
0 3 (0) (1) |
1.02 +2.0 0.82 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
15 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 30