VĐQG Brazil - 04/12/2024 22:00
SVĐ: Estádio Club de Regatas Vasco da Gama
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.85
0.90 2.0 0.90
- - -
- - -
3.00 2.87 2.70
0.90 9.5 0.80
- - -
- - -
0.93 0 0.85
0.81 0.75 0.89
- - -
- - -
3.75 1.90 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Pablo Vegetti
42’ -
Philippe Coutinho
Pablo Vegetti
52’ -
54’
Đang cập nhật
Guilherme Arana
-
59’
Guilherme Arana
Alisson
-
Lucas Piton
Philippe Coutinho
64’ -
Philippe Coutinho
Dimitri Payet
75’ -
76’
Đang cập nhật
Alan Franco
-
Đang cập nhật
Paulo Henrique
77’ -
Alex Teixeira
Maxime Dominguez
83’ -
Hugo Moura
Paulinho Paula
89’ -
Đang cập nhật
Leandrinho
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
58%
42%
3
2
19
13
429
310
11
11
4
3
0
2
Vasco da Gama Atlético Mineiro
Vasco da Gama 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Felipe Jorge Loureiro
4-3-1-2 Atlético Mineiro
Huấn luyện viên: Gabriel Alejandro Milito
99
Pablo Vegetti
25
Hugo Moura
25
Hugo Moura
25
Hugo Moura
25
Hugo Moura
96
Paulo Henrique
96
Paulo Henrique
96
Paulo Henrique
6
Lucas Piton
8
Jair
8
Jair
7
Hulk
13
Guilherme Arana
13
Guilherme Arana
13
Guilherme Arana
44
Rubens
44
Rubens
44
Rubens
44
Rubens
13
Guilherme Arana
13
Guilherme Arana
13
Guilherme Arana
Vasco da Gama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Pablo Vegetti Tiền đạo |
73 | 26 | 4 | 13 | 1 | Tiền đạo |
6 Lucas Piton Hậu vệ |
91 | 5 | 10 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Jair Tiền vệ |
42 | 4 | 0 | 6 | 2 | Tiền vệ |
96 Paulo Henrique Hậu vệ |
84 | 2 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
25 Hugo Moura Tiền vệ |
38 | 1 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
90 Alex Teixeira Tiền vệ |
58 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Léo Hậu vệ |
93 | 1 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
38 João Victor Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 9 | 3 | Hậu vệ |
11 Philippe Coutinho Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
85 Mateus Carvalho Tiền vệ |
77 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Léo Jardim Thủ môn |
97 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Atlético Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Hulk Tiền đạo |
85 | 33 | 21 | 20 | 3 | Tiền đạo |
6 Gustavo Scarpa Tiền vệ |
66 | 8 | 10 | 6 | 1 | Tiền vệ |
9 Deyverson Tiền đạo |
23 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Guilherme Arana Tiền vệ |
81 | 5 | 7 | 14 | 1 | Tiền vệ |
44 Rubens Tiền vệ |
80 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Rodrigo Battaglia Hậu vệ |
82 | 3 | 1 | 15 | 2 | Hậu vệ |
18 Fausto Vera Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Renzo Saravia Hậu vệ |
90 | 1 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
8 Junior Alonso Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Éverson Thủ môn |
93 | 0 | 0 | 12 | 1 | Thủ môn |
23 Alan Franco Tiền vệ |
78 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Vasco da Gama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Souza Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền vệ |
66 Leandrinho Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Maicon Hậu vệ |
79 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Dimitri Payet Tiền vệ |
58 | 7 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Alegria Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Rayan Tiền đạo |
59 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Paulinho Paula Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
72 Bruno Lopes Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Keiller Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Juan Sforza Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Maxime Dominguez Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 José Luis Rodríguez Hậu vệ |
92 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Igor Gomes Tiền vệ |
106 | 3 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Eduardo Vargas Tiền đạo |
67 | 8 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
5 Otávio Tiền vệ |
88 | 0 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
30 Brahian Palacios Tiền đạo |
50 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Alan Kardec Tiền đạo |
82 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Matheus Mendes Thủ môn |
107 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
45 Alisson Tiền vệ |
70 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Lyanco Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Igor Rabello Hậu vệ |
85 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
27 Paulo Vitor Tiền vệ |
65 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Bruno Fuchs Hậu vệ |
84 | 3 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
25 Mariano Hậu vệ |
88 | 0 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
Vasco da Gama
Atlético Mineiro
Copa do Brasil
Vasco da Gama
1 : 1
(1-0)
Atlético Mineiro
Copa do Brasil
Atlético Mineiro
2 : 1
(2-1)
Vasco da Gama
VĐQG Brazil
Atlético Mineiro
2 : 0
(2-0)
Vasco da Gama
VĐQG Brazil
Vasco da Gama
1 : 0
(1-0)
Atlético Mineiro
VĐQG Brazil
Atlético Mineiro
1 : 2
(1-2)
Vasco da Gama
Vasco da Gama
Atlético Mineiro
80% 20% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Vasco da Gama
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Vasco da Gama Atlético GO |
2 2 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.81 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Corinthians Vasco da Gama |
3 1 (3) (0) |
1.03 -1 0.86 |
0.90 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Vasco da Gama Internacional |
0 1 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Fortaleza Vasco da Gama |
3 0 (1) (0) |
1.0 -0.75 0.9 |
0.87 2.25 1.03 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Botafogo Vasco da Gama |
3 0 (2) (0) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Atlético Mineiro
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Atlético Mineiro Botafogo |
1 3 (0) (2) |
0.91 +0.5 0.94 |
0.85 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Atlético Mineiro Juventude |
2 3 (0) (1) |
0.81 +0 0.98 |
0.82 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
São Paulo Atlético Mineiro |
2 2 (2) (2) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.98 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Atlético Mineiro Botafogo |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.88 2.0 1.02 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Athletico PR Atlético Mineiro |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
10 Tổng 21
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 36