VĐQG Brazil - 01/12/2024 00:30
SVĐ: Estádio Club de Regatas Vasco da Gama
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 1/2 0.92
0.81 2.25 0.91
- - -
- - -
1.90 3.25 4.33
0.87 10 0.85
- - -
- - -
-0.89 -1 3/4 0.75
-0.99 1.0 0.85
- - -
- - -
2.60 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Derek Freitas
Luiz Fernando
-
46’
Guilherme Romão
Alejo Cruz
-
Đang cập nhật
Hugo Moura
48’ -
50’
Đang cập nhật
Rhaldney
-
56’
Shaylon
Luiz Fernando
-
63’
Derek Freitas
Jan Hurtado
-
Philippe Coutinho
Maxime Dominguez
70’ -
Đang cập nhật
Dimitri Payet
74’ -
Alex Teixeira
Maxime Dominguez
75’ -
78’
Gabriel Baralhas
Gonzalo Freitas
-
Hugo Moura
Jair
84’ -
85’
Luiz Fernando
Pedro Henrique
-
86’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
87’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Pablo Vegetti
Alex Teixeira
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
61%
39%
3
5
9
10
573
384
16
12
7
6
1
3
Vasco da Gama Atlético GO
Vasco da Gama 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Felipe Jorge Loureiro
4-2-3-1 Atlético GO
Huấn luyện viên: Anderson Gomes
99
Pablo Vegetti
25
Hugo Moura
25
Hugo Moura
25
Hugo Moura
25
Hugo Moura
77
Rayan
77
Rayan
2
Jose Luis Rodríguez
2
Jose Luis Rodríguez
2
Jose Luis Rodríguez
6
Lucas Piton
11
Luiz Fernando
6
Guilherme Romão
6
Guilherme Romão
6
Guilherme Romão
6
Guilherme Romão
8
Gabriel Baralhas
8
Gabriel Baralhas
4
Alix Vinicius
4
Alix Vinicius
4
Alix Vinicius
10
Shaylon
Vasco da Gama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Pablo Vegetti Tiền đạo |
72 | 26 | 4 | 13 | 1 | Tiền đạo |
6 Lucas Piton Hậu vệ |
90 | 5 | 10 | 12 | 0 | Hậu vệ |
77 Rayan Tiền vệ |
58 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Jose Luis Rodríguez Hậu vệ |
91 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Hugo Moura Tiền vệ |
37 | 1 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
3 Léo Hậu vệ |
92 | 1 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
38 João Victor Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 9 | 3 | Hậu vệ |
11 Philippe Coutinho Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
85 Mateus Carvalho Tiền vệ |
76 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Léo Jardim Thủ môn |
96 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Alegria Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Luiz Fernando Tiền vệ |
89 | 28 | 5 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Shaylon Tiền vệ |
95 | 15 | 16 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriel Baralhas Tiền vệ |
69 | 9 | 6 | 19 | 1 | Tiền vệ |
4 Alix Vinicius Hậu vệ |
63 | 9 | 0 | 10 | 3 | Hậu vệ |
6 Guilherme Romão Hậu vệ |
50 | 3 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Rhaldney Tiền vệ |
90 | 3 | 3 | 15 | 0 | Tiền vệ |
3 Adriano Martins Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Bruno Tubarão Hậu vệ |
76 | 2 | 4 | 14 | 2 | Hậu vệ |
5 Roni Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Derek Freitas Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Ronaldo Thủ môn |
90 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
Vasco da Gama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Maxime Dominguez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Luiz Gustavo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Dimitri Payet Tiền vệ |
57 | 7 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Juan Sforza Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
90 Alex Teixeira Tiền đạo |
57 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
96 Paulo Henrique Hậu vệ |
83 | 2 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Jair Tiền vệ |
41 | 4 | 0 | 6 | 2 | Tiền vệ |
4 Maicon Hậu vệ |
78 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
13 Keiller Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jean David Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Leandrinho Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Paulinho Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Alejo Cruz Tiền đạo |
51 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Jan Hurtado Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
19 Matías Lacava Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Maguinho Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Janderson Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
16 Gonzalo Freitas Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Pedro Rangel Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Marcão Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Pedro Henrique Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Vasco da Gama
Atlético GO
Copa do Brasil
Vasco da Gama
1 : 0
(1-0)
Atlético GO
Copa do Brasil
Atlético GO
1 : 1
(1-0)
Vasco da Gama
VĐQG Brazil
Atlético GO
0 : 1
(0-0)
Vasco da Gama
VĐQG Brazil
Atlético GO
0 : 0
(0-0)
Vasco da Gama
VĐQG Brazil
Vasco da Gama
1 : 2
(0-0)
Atlético GO
Vasco da Gama
Atlético GO
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Vasco da Gama
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Corinthians Vasco da Gama |
3 1 (3) (0) |
1.03 -1 0.86 |
0.90 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Vasco da Gama Internacional |
0 1 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Fortaleza Vasco da Gama |
3 0 (1) (0) |
1.0 -0.75 0.9 |
0.87 2.25 1.03 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Botafogo Vasco da Gama |
3 0 (2) (0) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Vasco da Gama Bahia |
3 2 (3) (1) |
0.98 +0 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Atlético GO
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Atlético GO Palmeiras |
0 1 (0) (1) |
0.89 +1.5 1.00 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Athletico PR Atlético GO |
2 0 (1) (0) |
0.86 -0.75 1.04 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Atlético GO Bragantino |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.95 |
0.78 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
07/11/2024 |
Atlético GO Atlético Mineiro |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.96 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Grêmio Atlético GO |
3 1 (1) (1) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 25