VĐQG Algeria - 30/11/2024 14:00
SVĐ: Stade Hamam Ammar
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
0.82 2.0 0.92
- - -
- - -
1.85 3.00 4.20
0.98 8 0.82
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.92 0.75 0.90
- - -
- - -
2.62 1.83 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hamid Djaouchi
67’ -
84’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
56%
44%
2
4
1
2
384
301
10
6
4
2
2
0
USM Khenchela Oued Akbou
USM Khenchela 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Cherif Hadjar
4-2-3-1 Oued Akbou
Huấn luyện viên: Moez Bououkaz
Tạm thời chưa có dữ liệu
USM Khenchela
Oued Akbou
Cúp Quốc Gia Algeria
Oued Akbou
3 : 0
(1-0)
USM Khenchela
USM Khenchela
Oued Akbou
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
USM Khenchela
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
MC Oran USM Khenchela |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.84 2.0 0.75 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
USM Khenchela CS Constantine |
1 0 (0) (0) |
0.76 -0.25 1.00 |
0.90 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Paradou AC USM Khenchela |
4 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.86 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
USM Khenchela NC Magra |
1 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
JS Kabylie USM Khenchela |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.87 2.0 0.95 |
B
|
X
|
Oued Akbou
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Oued Akbou ES Sétif |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.93 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Oued Akbou MC Oran |
3 1 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.82 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
CS Constantine Oued Akbou |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Oued Akbou Mostaganem |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
1.06 2.0 0.68 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
MC Alger Oued Akbou |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 23
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 15
6 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 34