Cúp Quốc Gia Algeria - 04/01/2025 13:00
SVĐ: Stade du 1er novembre 1954
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.77
0.85 2.0 0.77
- - -
- - -
1.53 3.00 8.00
- - -
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.82 0.75 0.94
- - -
- - -
2.20 1.90 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hisham Al Aqabi
6’ -
23’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
52%
48%
9
9
3
4
378
348
25
17
10
9
0
0
USM El Harrach NA Hussein Dey
USM El Harrach 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 NA Hussein Dey
Huấn luyện viên: Mohamed Mekhazni
Tạm thời chưa có dữ liệu
USM El Harrach
NA Hussein Dey
USM El Harrach
NA Hussein Dey
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
USM El Harrach
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2019 |
ES Guelma USM El Harrach |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.75 0.93 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
22/01/2019 |
Paradou AC USM El Harrach |
3 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.77 2.25 1.02 |
B
|
T
|
|
29/12/2018 |
USM El Harrach MO Béjaïa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2018 |
Ghir Abadla USM El Harrach |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/01/2018 |
US Biskra USM El Harrach |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
NA Hussein Dey
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 |
Mostaganem NA Hussein Dey |
1 1 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/03/2024 |
NA Hussein Dey MO Constantine |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.90 1.75 0.92 |
B
|
X
|
|
02/02/2024 |
NA Hussein Dey WA Mostaganem |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.5 0.78 |
0.87 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
26/11/2022 |
US Chaouia NA Hussein Dey |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/06/2022 |
ES Sétif NA Hussein Dey |
5 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20