VĐQG Algeria - 27/01/2025 23:00
SVĐ: Stade Omar Hamadi
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
USM Alger Paradou AC
USM Alger 4-3-3
Huấn luyện viên: Nabil Maâloul
4-3-3 Paradou AC
Huấn luyện viên: Billel Dziri
Tạm thời chưa có dữ liệu
USM Alger
Paradou AC
VĐQG Algeria
USM Alger
1 : 5
(0-2)
Paradou AC
VĐQG Algeria
Paradou AC
1 : 0
(0-0)
USM Alger
VĐQG Algeria
Paradou AC
2 : 1
(1-0)
USM Alger
VĐQG Algeria
USM Alger
2 : 1
(2-0)
Paradou AC
VĐQG Algeria
Paradou AC
0 : 1
(0-0)
USM Alger
USM Alger
Paradou AC
0% 40% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
USM Alger
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
USM Alger MC Alger |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 0.90 |
- - - |
|||
19/01/2025 |
USM Alger Jaraaf |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
USM Alger Oued Magrane |
6 0 (2) (0) |
0.92 -3.0 0.87 |
0.89 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Orapa United USM Alger |
1 2 (0) (1) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.78 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
ASEC Mimosas USM Alger |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.89 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
T
|
Paradou AC
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Paradou AC CR Belouizdad |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 0.97 |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Paradou AC JSM Hai Jebel |
2 2 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/01/2025 |
CRB Sendjas Paradou AC |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
01/01/2025 |
Paradou AC US Biskra |
2 1 (0) (1) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.83 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Mostaganem Paradou AC |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16