Cúp Quốc Gia Algeria - 16/01/2025 18:00
SVĐ: Stade Omar Hamadi (al-Jazā’ir (Algiers))
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -3 0.87
0.89 3.5 0.83
- - -
- - -
1.05 13.00 26.00
0.98 9 0.82
- - -
- - -
0.92 -2 3/4 0.87
0.83 1.5 0.85
- - -
- - -
1.28 3.60 21.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mohamed Said Benmazouz
32’ -
Đang cập nhật
Khaled Bousseliou
37’ -
Đang cập nhật
Mohamed Said Benmazouz
71’ -
Đang cập nhật
Salim Boukhenchouche
73’ -
Đang cập nhật
Mohamed Said Benmazouz
86’ -
Đang cập nhật
Rayane Abdelmadjid Mahrouz
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
70%
30%
1
11
0
2
387
165
29
3
17
1
2
2
USM Alger Oued Magrane
USM Alger 4-3-3
Huấn luyện viên: Nabil Maâloul
4-3-3 Oued Magrane
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
USM Alger
Oued Magrane
USM Alger
Oued Magrane
0% 40% 60%
0% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
USM Alger
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Orapa United USM Alger |
1 2 (0) (1) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.78 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
ASEC Mimosas USM Alger |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.89 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
USM Alger MC Oran |
3 0 (0) (0) |
0.95 -1 0.85 |
0.81 1.75 0.97 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
ES Sétif USM Alger |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.88 |
0.72 1.75 0.92 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
USM Alger ASEC Mimosas |
3 0 (2) (0) |
1.04 +0.25 0.74 |
0.83 2.0 0.95 |
T
|
T
|
Oued Magrane
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2019 |
MC Alger Oued Magrane |
2 1 (1) (1) |
0.80 -3.5 1.00 |
0.83 4.25 0.98 |
T
|
X
|
|
18/12/2018 |
MO Béjaïa Oued Magrane |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 0
13 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 2