VĐQG Algeria - 26/12/2024 18:00
SVĐ: Stade Omar Hamadi (al-Jazā’ir (Algiers))
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 0.85
0.81 1.75 0.97
- - -
- - -
1.48 3.75 6.00
1.00 8 0.80
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.88 0.75 0.86
- - -
- - -
2.10 1.90 8.50
- - -
- - -
- - -
4
2
54%
46%
0
3
2
1
382
325
11
3
6
0
1
2
USM Alger MC Oran
USM Alger 4-3-3
Huấn luyện viên: Nabil Maâloul
4-3-3 MC Oran
Huấn luyện viên: Éric Chelle
Tạm thời chưa có dữ liệu
USM Alger
MC Oran
VĐQG Algeria
MC Oran
1 : 0
(1-0)
USM Alger
VĐQG Algeria
USM Alger
2 : 0
(0-0)
MC Oran
VĐQG Algeria
USM Alger
0 : 0
(0-0)
MC Oran
VĐQG Algeria
MC Oran
1 : 0
(0-0)
USM Alger
VĐQG Algeria
MC Oran
2 : 1
(1-0)
USM Alger
USM Alger
MC Oran
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
USM Alger
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
ES Sétif USM Alger |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.88 |
0.72 1.75 0.92 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
USM Alger ASEC Mimosas |
3 0 (2) (0) |
1.04 +0.25 0.74 |
0.83 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Jaraaf USM Alger |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.90 2.0 0.70 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
USM Alger Orapa United |
6 0 (4) (0) |
0.85 -2.5 0.86 |
0.76 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
CS Constantine USM Alger |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.98 1.75 0.84 |
B
|
X
|
MC Oran
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
El Bayadh MC Oran |
1 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.82 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
MC Oran US Biskra |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.86 1.75 0.92 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
NC Magra MC Oran |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.79 1.5 0.96 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
MC Oran USM Khenchela |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.84 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Oued Akbou MC Oran |
3 1 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.82 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 22
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 29