CAF Confederations Cup - 19/01/2025 19:00
SVĐ: Stade Omar Hamadi (al-Jazā’ir (Algiers))
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 3/4 0.97
0.96 2.25 0.86
- - -
- - -
1.33 3.60 11.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.73 0.75 -0.97
- - -
- - -
1.90 2.20 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Ilyes Chetti
Nabil Lamara
46’ -
50’
Đang cập nhật
Falilou Fall
-
61’
Issaga Kane
Alex Nahuel Valdez Chamorro
-
Omar Embarek
Islam Merili
64’ -
67’
Falilou Fall
Đang cập nhật
-
79’
Abdoulaye Faty
Nouha Coly
-
80’
Almamy Mathew Fall
Saliou Gueye
-
Đang cập nhật
Abdelfetah Ismail Belkacemi
81’ -
Wale Musa Alli
Khaled Bousseliou
85’ -
Islam Merili
Oussama Chita
86’ -
Abdelfetah Ismail Belkacemi
Rayane Abdelmadjid Mahrouz
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
78%
22%
1
1
12
16
651
181
15
5
3
1
4
0
USM Alger Jaraaf
USM Alger 4-3-3
Huấn luyện viên: Nabil Maâloul
4-3-3 Jaraaf
Huấn luyện viên: Malick Daf
25
Oussama Benbot
23
Ilyes Chetti
23
Ilyes Chetti
23
Ilyes Chetti
23
Ilyes Chetti
21
Adam Alilet
21
Adam Alilet
21
Adam Alilet
21
Adam Alilet
21
Adam Alilet
21
Adam Alilet
24
Cheikh Ndoye
9
Falilou Fall
9
Falilou Fall
9
Falilou Fall
9
Falilou Fall
9
Falilou Fall
9
Falilou Fall
9
Falilou Fall
9
Falilou Fall
21
Jean Rémi Bocandé
21
Jean Rémi Bocandé
USM Alger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Oussama Benbot Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Saadi Radouani Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kévin Mondeko Zatu Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Adam Alilet Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ilyes Chetti Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Glody Likonza Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Brahim Benzaza Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Omar Embarek Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Wale Musa Alli Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Abdelfetah Ismaïl Belkacemi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Houssam Eddine Ghacha Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jaraaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Cheikh Ndoye Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jean Rémi Bocandé Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Moustapha Guey Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdoulaye Diedhiou Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Falilou Fall Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Abdoulaye Faty Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mame Saër Guèye Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Makha Ben Ahmed Ba Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Abdoulaye Oualy Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Issaga Kane Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Almamy Mathew Fall Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
USM Alger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sekou Gassama Cissokho Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Islam Merili Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nabil Lamara Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Oussama Chita Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Khaled Bousseliou Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Rayane Abdelmadjid Mahrouz Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kamel Soufi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Seif Eddine Athamnia Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Mohamed Said Benmazouz Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jaraaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Souleymane Cissé Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Alex Nahuel Valdez Chamorro Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Saliou Gueye Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Nouha Coly Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mouctar Ndiaye Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Serigne Moctar Koite Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ernest Ngwaga Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ababacar Sarr Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
USM Alger
Jaraaf
CAF Confederations Cup
Jaraaf
0 : 0
(0-0)
USM Alger
USM Alger
Jaraaf
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
USM Alger
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
USM Alger Oued Magrane |
6 0 (2) (0) |
0.92 -3.0 0.87 |
0.89 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Orapa United USM Alger |
1 2 (0) (1) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.78 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
ASEC Mimosas USM Alger |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.89 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
USM Alger MC Oran |
3 0 (0) (0) |
0.95 -1 0.85 |
0.81 1.75 0.97 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
ES Sétif USM Alger |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.88 |
0.72 1.75 0.92 |
H
|
T
|
Jaraaf
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Jaraaf Casa Sport |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Jaraaf ASEC Mimosas |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 1.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Jaraaf Orapa United |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.97 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Teungueth Jaraaf |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/12/2024 |
Jaraaf Pikine |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.88 1.75 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 8