VĐQG Mali - 11/12/2024 16:00
SVĐ: Stade Mamadou Konaté
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.94 1/4 0.71
- - -
- - -
- - -
3.80 2.90 2.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
4.50 1.90 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
2’ -
25’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
60’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
47%
53%
5
4
2
1
368
414
9
12
5
7
2
1
USFAS Bamako Djoliba
USFAS Bamako 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Djoliba
Huấn luyện viên: Demba Mamadou Traore
Tạm thời chưa có dữ liệu
USFAS Bamako
Djoliba
VĐQG Mali
USFAS Bamako
0 : 2
(0-2)
Djoliba
VĐQG Mali
Djoliba
2 : 1
(2-1)
USFAS Bamako
VĐQG Mali
Djoliba
0 : 0
(0-0)
USFAS Bamako
VĐQG Mali
USFAS Bamako
1 : 1
(1-0)
Djoliba
VĐQG Mali
USFAS Bamako
0 : 3
(0-2)
Djoliba
USFAS Bamako
Djoliba
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
USFAS Bamako
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Étoiles Mandé USFAS Bamako |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
USFAS Bamako Afrique Football Élite |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
24/11/2024 |
Réal Bamako USFAS Bamako |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
- - - |
T
|
||
27/05/2024 |
USFAS Bamako Bakaridjan |
0 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
22/05/2024 |
ASKO USFAS Bamako |
2 2 (2) (1) |
1.08 -0.25 0.67 |
0.91 1.75 0.76 |
T
|
T
|
Djoliba
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Djoliba Pyramids FC |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.69 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Djoliba Bakaridjan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
Étoiles Mandé Djoliba |
1 2 (0) (1) |
0.76 +0.75 0.88 |
- - - |
T
|
||
26/11/2024 |
ES Tunis Djoliba |
4 0 (2) (0) |
0.92 -1.5 0.85 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
ASKO de Kara Djoliba |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
- - - |
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 1
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 8