VĐQG Mali - 30/11/2024 18:00
SVĐ: Stade Mamadou Konaté
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
- - -
- - -
- - -
2.25 2.80 3.20
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.20 1.80 4.00
- - -
- - -
- - -
3
3
46%
54%
2
1
1
1
365
428
7
9
1
2
1
2
USFAS Bamako Afrique Football Élite
USFAS Bamako 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Afrique Football Élite
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
USFAS Bamako
Afrique Football Élite
VĐQG Mali
USFAS Bamako
1 : 2
(1-1)
Afrique Football Élite
VĐQG Mali
Afrique Football Élite
0 : 1
(0-0)
USFAS Bamako
VĐQG Mali
Afrique Football Élite
2 : 0
(0-0)
USFAS Bamako
VĐQG Mali
USFAS Bamako
2 : 1
(0-1)
Afrique Football Élite
VĐQG Mali
Afrique Football Élite
1 : 0
(1-0)
USFAS Bamako
USFAS Bamako
Afrique Football Élite
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
USFAS Bamako
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Réal Bamako USFAS Bamako |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
- - - |
T
|
||
27/05/2024 |
USFAS Bamako Bakaridjan |
0 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
22/05/2024 |
ASKO USFAS Bamako |
2 2 (2) (1) |
1.08 -0.25 0.67 |
0.91 1.75 0.76 |
T
|
T
|
|
19/05/2024 |
USFAS Bamako Police |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/05/2024 |
Réal Bamako USFAS Bamako |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Afrique Football Élite
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Afrique Football Élite Étoiles Mandé |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/05/2024 |
Afrique Football Élite Bougouni |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/05/2024 |
Afrique Football Élite Djoliba |
2 3 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.77 |
0.95 1.75 0.72 |
B
|
T
|
|
18/05/2024 |
Binga Afrique Football Élite |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
15/05/2024 |
Afrique Football Élite US Bougouba |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 14