VĐQG Algeria - 14/12/2024 16:00
SVĐ: Complexe Sportif d'El Alia
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.87
0.88 2.0 0.75
- - -
- - -
1.85 2.90 4.20
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.93 0.75 0.89
- - -
- - -
2.62 1.90 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
53’
Đang cập nhật
Mohamed Yasser Chelfaoui
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
52%
48%
1
2
2
2
371
340
11
6
2
2
0
1
US Biskra Oued Akbou
US Biskra 3-4-3
Huấn luyện viên: Si Tahar Cherif El Ouazani
3-4-3 Oued Akbou
Huấn luyện viên: Moez Bououkaz
Tạm thời chưa có dữ liệu
US Biskra
Oued Akbou
US Biskra
Oued Akbou
60% 40% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
US Biskra
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
MC Oran US Biskra |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.86 1.75 0.92 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
US Biskra CS Constantine |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
US Biskra ASO Chlef |
1 2 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.88 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
MC Alger US Biskra |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.93 2.25 0.71 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
US Biskra JS Kabylie |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.94 |
0.92 1.75 0.90 |
B
|
X
|
Oued Akbou
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
USM Khenchela Oued Akbou |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Oued Akbou ES Sétif |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.93 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Oued Akbou MC Oran |
3 1 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.82 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
CS Constantine Oued Akbou |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Oued Akbou Mostaganem |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
1.06 2.0 0.68 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 30