VĐQG Algeria - 27/12/2024 15:00
SVĐ: Complexe Sportif d'El Alia
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 1/2 0.93
0.87 1.75 0.91
- - -
- - -
1.80 3.00 4.75
1.00 8 0.80
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.96 0.75 0.82
- - -
- - -
2.60 1.80 6.00
- - -
- - -
- - -
3
2
53%
47%
2
2
1
2
367
325
3
6
2
2
1
1
US Biskra ES Sétif
US Biskra 3-4-3
Huấn luyện viên: Si Tahar Cherif El Ouazani
3-4-3 ES Sétif
Huấn luyện viên: Redha Bendris
Tạm thời chưa có dữ liệu
US Biskra
ES Sétif
VĐQG Algeria
US Biskra
2 : 2
(1-2)
ES Sétif
VĐQG Algeria
ES Sétif
2 : 2
(0-2)
US Biskra
VĐQG Algeria
ES Sétif
3 : 1
(1-0)
US Biskra
VĐQG Algeria
US Biskra
2 : 2
(1-1)
ES Sétif
VĐQG Algeria
US Biskra
1 : 1
(1-1)
ES Sétif
US Biskra
ES Sétif
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
US Biskra
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
USM Khenchela US Biskra |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.75 0.86 |
0.88 2.0 0.75 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
US Biskra Oued Akbou |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
MC Oran US Biskra |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.86 1.75 0.92 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
US Biskra CS Constantine |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
US Biskra ASO Chlef |
1 2 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.88 1.75 0.93 |
B
|
T
|
ES Sétif
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
ES Sétif USM Alger |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.88 |
0.72 1.75 0.92 |
H
|
T
|
|
17/12/2024 |
ES Sétif Paradou AC |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.84 2.0 0.78 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
ES Sétif JS Kabylie |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
USM Khenchela ES Sétif |
2 3 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.84 2.0 0.75 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
ES Sétif MC Alger |
0 0 (0) (0) |
0.70 +0 1.04 |
0.92 1.75 0.82 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 20