VĐQG Uganda - 19/12/2024 13:00
SVĐ: Mehta Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.85
0.92 2.0 0.82
- - -
- - -
1.38 3.70 8.50
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.79 0.75 0.94
- - -
- - -
1.95 2.05 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Nelson Mbouhom
-
Đang cập nhật
J. Ssemujju
15’ -
Đang cập nhật
Ahimbisibwe Ivan
24’ -
Đang cập nhật
A. Bwangani
57’ -
Đang cập nhật
S. Kimbowa
80’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
45%
55%
3
6
3
1
369
451
15
14
7
3
2
1
URA Lugazi Municipal
URA 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Sam Timbe
4-1-4-1 Lugazi Municipal
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
URA
Lugazi Municipal
Cúp Quốc Gia Uganda
Lugazi Municipal
0 : 4
(0-3)
URA
URA
Lugazi Municipal
40% 20% 40%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
URA
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Express FC URA |
1 2 (0) (1) |
0.88 +0 0.86 |
0.85 2.0 0.77 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
URA NEC |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0 0.87 |
0.70 1.75 0.92 |
H
|
T
|
|
27/11/2024 |
Wakiso Giants URA |
0 3 (0) (1) |
0.74 +0 0.83 |
0.66 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
URA Vipers |
0 2 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
0.82 2.0 0.76 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Maroons URA |
2 1 (1) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.83 2.0 0.75 |
B
|
T
|
Lugazi Municipal
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Lugazi Municipal Mbarara City |
1 1 (0) (0) |
0.79 -0.25 0.91 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
SC Villa Lugazi Municipal |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Lugazi Municipal KCCA |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.92 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
20/11/2024 |
Police Lugazi Municipal |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 1.75 0.84 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Wakiso Giants Lugazi Municipal |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.70 1.75 0.92 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12