VĐQG Uganda - 06/01/2025 13:00
SVĐ: Bombo Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.92
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
3.25 2.90 2.20
- - -
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.88 1.25 0.83
- - -
- - -
3.20 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
55’
Đang cập nhật
Conrad Ssenjogera
-
65’
Đang cập nhật
Sam Ssenyonjo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
52%
48%
0
3
1
1
365
324
16
8
3
2
0
1
UPDF Express FC
UPDF 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Express FC
Huấn luyện viên: Simon Peter Kirumira
Tạm thời chưa có dữ liệu
UPDF
Express FC
VĐQG Uganda
Express FC
3 : 1
(3-0)
UPDF
VĐQG Uganda
UPDF
1 : 1
(0-1)
Express FC
VĐQG Uganda
Express FC
1 : 1
(0-0)
UPDF
VĐQG Uganda
UPDF
1 : 1
(0-0)
Express FC
VĐQG Uganda
Express FC
0 : 0
(0-0)
UPDF
UPDF
Express FC
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
UPDF
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
UPDF Vipers |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Bright Stars UPDF |
2 1 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.72 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
UPDF Kiboga Young |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.81 2.0 0.77 |
B
|
H
|
|
04/12/2024 |
BUL UPDF |
0 2 (0) (1) |
0.78 -1.25 0.79 |
- - - |
T
|
||
27/11/2024 |
UPDF Police |
2 2 (1) (2) |
0.84 -0.25 0.74 |
0.72 1.75 0.90 |
B
|
T
|
Express FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Express FC Bright Stars |
2 1 (0) (1) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.79 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Kitara Express FC |
7 0 (3) (0) |
0.86 -0.5 0.84 |
0.78 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Express FC URA |
1 2 (0) (1) |
0.88 +0 0.86 |
0.85 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
KCCA Express FC |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Express FC Mbarara City |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.90 2.0 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 18