Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 24/01/2025 17:00
SVĐ: Ümraniye Hekimbaşı Şehir Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 -1 1/2 0.97
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.80 3.50 4.20
0.89 9 0.91
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.80 1.0 0.95
- - -
- - -
2.40 2.20 4.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ümraniyespor Şanlıurfaspor
Ümraniyespor 3-4-3
Huấn luyện viên: Tuncay Volkan Sanli
3-4-3 Şanlıurfaspor
Huấn luyện viên: Sait Karafırtınalar
44
Tomislav Glumac
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
4
Urie-Michel Mboula
77
Miraç Acer
77
Miraç Acer
77
Miraç Acer
82
Amar Begić
8
Reagy Ofosu
8
Reagy Ofosu
8
Reagy Ofosu
8
Reagy Ofosu
26
Hasan Hüseyin Acar
26
Hasan Hüseyin Acar
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tomislav Glumac Hậu vệ |
56 | 4 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
77 Bernardo Martins Sousa Tiền đạo |
22 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Serkan Göksu Tiền vệ |
57 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Cebio Soukou Tiền đạo |
20 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
97 Dimitri Kévin Cavaré Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
70 Oğuz Yıldırım Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Cihan Topaloğlu Thủ môn |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Engjëll Hoti Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Furkan Apaydın Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jurgen Bardhi Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
53 Burak Öksüz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Şanlıurfaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Urie-Michel Mboula Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
82 Amar Begić Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Hasan Hüseyin Acar Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Miraç Acer Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Reagy Ofosu Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Erzhan Tokotaev Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Fatih Eren Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Burak Can Çamoglu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Hakan Erçelik Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Nafican Yardımcı Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Ahmet Gökbayrak Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Atalay Babacan Tiền vệ |
46 | 4 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
81 Ali Turap Bülbül Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Yunus Emre Yılmaz Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Baris Ekinjier Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Übeyd Adıyaman Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
99 Onur Yıldırım Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Batuhan Çelik Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Mehmet Ali Büyüksayar Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andrej Đokanović Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Şanlıurfaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Cuma Menize Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Uchenna Ogundu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Atakan Aybastı Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Enes Kalyoncu Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Abdülkadir Sünger Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Furkan Şamil Çetin Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Stefan Ashkovski Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jack Karadogan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Efe Arda Koyuncu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mehmet Yuksel Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ümraniyespor
Şanlıurfaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Şanlıurfaspor
3 : 1
(2-0)
Ümraniyespor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
0 : 1
(0-1)
Şanlıurfaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Şanlıurfaspor
0 : 1
(0-1)
Ümraniyespor
Ümraniyespor
Şanlıurfaspor
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ümraniyespor
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Çorum Belediyespor Ümraniyespor |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Manisa BBSK Ümraniyespor |
0 3 (0) (3) |
0.86 +0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Ümraniyespor BB Erzurumspor |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.74 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
23/12/2024 |
Amed SK Ümraniyespor |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Ümraniyespor Fatih Karagümrük |
1 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Şanlıurfaspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Şanlıurfaspor Ankaragücü |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
BB Erzurumspor Şanlıurfaspor |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.01 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Şanlıurfaspor Çorum Belediyespor |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Manisa BBSK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.5 0.81 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Şanlıurfaspor Pendikspor |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 23