GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 24/01/2025 17:00

SVĐ: Ümraniye Hekimbaşı Şehir Stadyumu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.50 4.20

0.89 9 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.80 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.20 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ümraniye Hekimbaşı Şehir Stadyumu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tuncay Volkan Sanli

  • Ngày sinh:

    16-01-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    52 (T:22, H:14, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sait Karafırtınalar

  • Ngày sinh:

    01-01-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    75 (T:27, H:18, B:30)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Ümraniyespor Şanlıurfaspor

Đội hình

Ümraniyespor 3-4-3

Huấn luyện viên: Tuncay Volkan Sanli

Ümraniyespor VS Şanlıurfaspor

3-4-3 Şanlıurfaspor

Huấn luyện viên: Sait Karafırtınalar

44

Tomislav Glumac

27

Cebio Soukou

27

Cebio Soukou

27

Cebio Soukou

97

Dimitri Kévin Cavaré

97

Dimitri Kévin Cavaré

97

Dimitri Kévin Cavaré

97

Dimitri Kévin Cavaré

27

Cebio Soukou

27

Cebio Soukou

27

Cebio Soukou

4

Urie-Michel Mboula

77

Miraç Acer

77

Miraç Acer

77

Miraç Acer

82

Amar Begić

8

Reagy Ofosu

8

Reagy Ofosu

8

Reagy Ofosu

8

Reagy Ofosu

26

Hasan Hüseyin Acar

26

Hasan Hüseyin Acar

Đội hình xuất phát

Ümraniyespor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Tomislav Glumac Hậu vệ

56 4 2 11 1 Hậu vệ

77

Bernardo Martins Sousa Tiền đạo

22 4 2 1 0 Tiền đạo

8

Serkan Göksu Tiền vệ

57 2 5 6 0 Tiền vệ

27

Cebio Soukou Tiền đạo

20 2 5 1 0 Tiền đạo

97

Dimitri Kévin Cavaré Hậu vệ

49 2 0 8 0 Hậu vệ

70

Oğuz Yıldırım Tiền vệ

19 1 2 2 0 Tiền vệ

35

Cihan Topaloğlu Thủ môn

21 0 1 1 0 Thủ môn

5

Engjëll Hoti Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Furkan Apaydın Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

10

Jurgen Bardhi Tiền đạo

23 0 1 1 0 Tiền đạo

53

Burak Öksüz Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

Şanlıurfaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Urie-Michel Mboula Hậu vệ

42 2 1 6 1 Hậu vệ

82

Amar Begić Tiền vệ

31 2 1 4 0 Tiền vệ

26

Hasan Hüseyin Acar Tiền vệ

20 1 2 2 0 Tiền vệ

77

Miraç Acer Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Reagy Ofosu Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

35

Erzhan Tokotaev Thủ môn

47 0 0 1 0 Thủ môn

5

Fatih Eren Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Burak Can Çamoglu Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Hakan Erçelik Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Nafican Yardımcı Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Ahmet Gökbayrak Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ümraniyespor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Atalay Babacan Tiền vệ

46 4 2 1 1 Tiền vệ

81

Ali Turap Bülbül Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

59

Yunus Emre Yılmaz Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Baris Ekinjier Tiền đạo

22 2 1 0 0 Tiền đạo

1

Übeyd Adıyaman Thủ môn

58 0 0 1 0 Thủ môn

99

Onur Yıldırım Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

19

Batuhan Çelik Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Mehmet Ali Büyüksayar Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Andrej Đokanović Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

Şanlıurfaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Cuma Menize Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Uchenna Ogundu Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

52

Atakan Aybastı Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

13

Enes Kalyoncu Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

20

Abdülkadir Sünger Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

7

Furkan Şamil Çetin Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Stefan Ashkovski Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Jack Karadogan Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Efe Arda Koyuncu Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Mehmet Yuksel Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Ümraniyespor

Şanlıurfaspor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ümraniyespor: 1T - 0H - 2B) (Şanlıurfaspor: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Şanlıurfaspor

3 : 1

(2-0)

Ümraniyespor

06/04/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Ümraniyespor

0 : 1

(0-1)

Şanlıurfaspor

11/11/2023

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Şanlıurfaspor

0 : 1

(0-1)

Ümraniyespor

Phong độ gần nhất

Ümraniyespor

Phong độ

Şanlıurfaspor

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ümraniyespor

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

Çorum Belediyespor

Ümraniyespor

3 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

13/01/2025

Manisa BBSK

Ümraniyespor

0 3

(0) (3)

0.86 +0.25 1.02

0.83 2.5 0.95

T
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Ümraniyespor

BB Erzurumspor

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.85

0.74 2.25 0.90

H
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

23/12/2024

Amed SK

Ümraniyespor

2 0

(2) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.92 2.5 0.90

B
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

18/12/2024

Ümraniyespor

Fatih Karagümrük

1 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.66 2.5 1.15

B
T

Şanlıurfaspor

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

17/01/2025

Şanlıurfaspor

Ankaragücü

0 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.85 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

BB Erzurumspor

Şanlıurfaspor

0 1

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

1.01 2.25 0.83

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Şanlıurfaspor

Çorum Belediyespor

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.85 2.25 0.93

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

21/12/2024

Manisa BBSK

Şanlıurfaspor

2 1

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.91 2.5 0.81

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

14/12/2024

Şanlıurfaspor

Pendikspor

2 1

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.91 2.5 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 12

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 13

12 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất