Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 18/12/2024 12:30
SVĐ: Ümraniye Hekimbaşı Şehir Stadyumu
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
2.25 3.75 2.60
0.85 8.5 0.89
- - -
- - -
0.95 0 0.76
-0.93 1.25 0.75
- - -
- - -
2.87 2.30 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bernardo Sousa
10’ -
Đang cập nhật
Batuhan Arici
43’ -
55’
Đang cập nhật
Ahmet Sivri
-
Mehmet Ali Büyüksayar
Cebio Soukou
60’ -
63’
Nikola Dovedan
Atakan Çankaya
-
65’
Đang cập nhật
Ahmet Sivri
-
Engjell Hoti
Furkan Apaydın
69’ -
Đang cập nhật
Furkan Apaydın
76’ -
77’
Arda Akgün
Tarık Tuğyan
-
Đang cập nhật
Bernardo Sousa
79’ -
84’
Ahmet Sivri
Tarık Buğra Kalpaklı
-
Đang cập nhật
Cebio Soukou
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
49%
51%
4
7
4
0
385
400
18
11
8
6
0
0
Ümraniyespor Fatih Karagümrük
Ümraniyespor 4-4-2
Huấn luyện viên: Tuncay Volkan Sanli
4-4-2 Fatih Karagümrük
Huấn luyện viên: Atılay Canel
77
Bernardo Sousa
5
Engjell Hoti
5
Engjell Hoti
5
Engjell Hoti
5
Engjell Hoti
5
Engjell Hoti
5
Engjell Hoti
5
Engjell Hoti
5
Engjell Hoti
4
Mustafa Eser
4
Mustafa Eser
10
Nikola Dovedan
1
Emre Bilgin
1
Emre Bilgin
1
Emre Bilgin
1
Emre Bilgin
1
Emre Bilgin
1
Emre Bilgin
1
Emre Bilgin
1
Emre Bilgin
90
Baran Demiroğlu
90
Baran Demiroğlu
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Bernardo Sousa Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Baris Ekincier Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mustafa Eser Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
97 Dimitri Cavaré Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Engjell Hoti Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Batuhan Arici Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mehmet Ali Büyüksayar Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jurgen Bardhi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ubeyd Adiyaman Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
53 Burak Öksüz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Batuhan Çelik Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nikola Dovedan Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Adnan Uğur Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
90 Baran Demiroğlu Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Çağtay Kurukalıp Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Emre Bilgin Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Talha Ülvan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Berkay Dabanlı Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Anıl Yiğit Çınar Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Muhammed Mert Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Arda Akgün Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ahmet Sivri Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tomislav Glumac Hậu vệ |
51 | 4 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
35 Cihan Topaloğlu Thủ môn |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Atalay Babacan Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
59 Yunus Emre Yılmaz Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 G. Minchev Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Muhammet Fatih Karasu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Serkan Göksu Tiền vệ |
52 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Servet Fidan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Cebio Soukou Tiền vệ |
15 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Furkan Apaydın Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Yiğit Fidan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Muhammet Arikan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ulaş Oktay Yildiz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Barış Kalaycı Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Taha Özgür Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Furkan Akyüz Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Halil Cengiz Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Atakan Çankaya Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Tarık Tuğyan Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Tarık Buğra Kalpaklı Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ümraniyespor
Fatih Karagümrük
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
2 : 2
(2-0)
Fatih Karagümrük
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagümrük
4 : 2
(2-1)
Ümraniyespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
1 : 3
(1-1)
Fatih Karagümrük
Ümraniyespor
Fatih Karagümrük
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ümraniyespor
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Ümraniyespor Keçiörengücü |
1 2 (1) (0) |
0.86 -0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Erokspor Ümraniyespor |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.89 |
0.87 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Ümraniyespor Isparta Davrazspor |
3 2 (1) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.82 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Ümraniyespor Gençlerbirliği |
3 3 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.86 2.25 0.96 |
H
|
T
|
|
22/11/2024 |
Pendikspor Ümraniyespor |
2 2 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 2.25 0.94 |
T
|
T
|
Fatih Karagümrük
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Fatih Karagümrük Boluspor |
2 2 (0) (2) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Gençlerbirliği Fatih Karagümrük |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Fatih Karagümrük Sarıyer |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Fatih Karagümrük Erokspor |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.75 0.82 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
BB Erzurumspor Fatih Karagümrük |
1 3 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.86 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 4
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 5
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 27