Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 05/01/2025 10:30
SVĐ: Ümraniye Hekimbaşı Şehir Stadyumu
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.85
0.74 2.25 0.90
- - -
- - -
2.60 3.50 2.37
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.88 0 0.78
0.97 1.0 0.85
- - -
- - -
3.50 2.10 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
73’
Streli Mamba
Toni Tasev
-
Cebio Soukou
Baris Ekincier
84’ -
89’
Đang cập nhật
Mustafa Yumlu
-
90’
Eren Tozlu
Muhammed Furkan Özhan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
43%
57%
2
5
11
14
327
442
15
9
5
2
3
2
Ümraniyespor BB Erzurumspor
Ümraniyespor 3-4-3
Huấn luyện viên: Tuncay Volkan Sanli
3-4-3 BB Erzurumspor
Huấn luyện viên: Hakan Kutlu
44
Tomislav Glumac
8
Serkan Göksu
8
Serkan Göksu
8
Serkan Göksu
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
8
Serkan Göksu
8
Serkan Göksu
8
Serkan Göksu
10
Eren Tozlu
15
Guram Giorbelidze
15
Guram Giorbelidze
15
Guram Giorbelidze
15
Guram Giorbelidze
15
Guram Giorbelidze
15
Guram Giorbelidze
15
Guram Giorbelidze
15
Guram Giorbelidze
21
Odise Roshi
21
Odise Roshi
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tomislav Glumac Hậu vệ |
53 | 4 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
77 Bernardo Sousa Tiền đạo |
19 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 G. Minchev Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Serkan Göksu Tiền vệ |
54 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Cebio Soukou Tiền đạo |
17 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
97 Dimitri Cavaré Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
70 Oğuz Yıldırım Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Cihan Topaloğlu Thủ môn |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Furkan Apaydın Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jurgen Bardhi Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
53 Burak Öksüz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
BB Erzurumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Eren Tozlu Tiền đạo |
49 | 17 | 2 | 11 | 0 | Tiền đạo |
22 Mustafa Yumlu Hậu vệ |
48 | 9 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
21 Odise Roshi Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Streli Mamba Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Guram Giorbelidze Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sefa Akgün Tiền vệ |
54 | 0 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
53 Orhan Ovacıklı Hậu vệ |
51 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
91 Tonio Teklić Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Mustafa Akbaş Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Ataberk Dadakdeniz Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Okechukwu Azubuike Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Baris Ekincier Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Onur Yildirim Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Muhammet Fatih Karasu Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
59 Yunus Emre Yılmaz Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mehmet Ali Büyüksayar Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Batuhan Çelik Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ubeyd Adiyaman Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Batuhan Arici Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
BB Erzurumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Koray Kılınç Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Salih Sarikaya Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Muhammed Furkan Özhan Tiền vệ |
52 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Cengizhan Bayrak Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Gökhan Akkan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Toni Tasev Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Özgür Sert Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mehmet Göktuğ Bakırbaş Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
7 Süleyman Koç Tiền đạo |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Yakup Kırtay Hậu vệ |
56 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Ümraniyespor
BB Erzurumspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
2 : 0
(0-0)
BB Erzurumspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
BB Erzurumspor
1 : 1
(0-1)
Ümraniyespor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
3 : 3
(2-1)
BB Erzurumspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
BB Erzurumspor
0 : 2
(0-1)
Ümraniyespor
Ümraniyespor
BB Erzurumspor
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ümraniyespor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Amed SK Ümraniyespor |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Ümraniyespor Fatih Karagümrük |
1 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ümraniyespor Keçiörengücü |
1 2 (1) (0) |
0.86 -0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Erokspor Ümraniyespor |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.89 |
0.87 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Ümraniyespor Isparta Davrazspor |
3 2 (1) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.82 2.75 0.92 |
T
|
T
|
BB Erzurumspor
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
BB Erzurumspor Sakaryaspor |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
BB Erzurumspor Sakaryaspor |
2 0 (1) (0) |
0.87 -3.5 0.97 |
0.83 4.5 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
İstanbulspor BB Erzurumspor |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
BB Erzurumspor Adanaspor |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.80 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
BB Erzurumspor Ayvalıkgücü Belediyespor |
3 2 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 1
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 11