- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Umm Salal Al Sadd
Umm Salal 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Al Sadd
Huấn luyện viên:
7
Kenji Gorré
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
6
Victor Lekhal
6
Victor Lekhal
6
Victor Lekhal
14
Oussama Tannane
14
Oussama Tannane
84
Akram Hassan Afif
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
18
Guilherme dos Santos Torres
18
Guilherme dos Santos Torres
14
Mostafa Taerk Mashaal
14
Mostafa Taerk Mashaal
14
Mostafa Taerk Mashaal
6
Paulo Otavio Rosa Silva
Umm Salal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kenji Gorré Tiền vệ |
37 | 13 | 10 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Antonio Mance Tiền đạo |
17 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Oussama Tannane Tiền đạo |
39 | 9 | 16 | 7 | 1 | Tiền đạo |
6 Victor Lekhal Tiền vệ |
39 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Marwan Louadni Hậu vệ |
45 | 6 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
22 Edidiong Michael Essien Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Khalaf Saad Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Adel Alawi Al Sulimane Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Othman Alawi Al Yahri Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Loukay Sherif Ashour Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Abdel Rahman Raafat Zaky Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Al Sadd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Akram Hassan Afif Tiền vệ |
45 | 32 | 19 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Paulo Otavio Rosa Silva Hậu vệ |
41 | 3 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Guilherme dos Santos Torres Tiền đạo |
28 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Mostafa Taerk Mashaal Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Cristo Ramón González Pérez Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Hashim Ali Abdullatif Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Tarek Salman Salman Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Giovani Henrique Amorim da Silva Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Meshaal Aissa Barsham Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Ahmed Suhail Al Hamawende Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Mohamed Camara Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Umm Salal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jehad Mohammad Hudib Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sayed Hassan Issa Tiền đạo |
54 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
95 Ahmed Mohammed Al Saadi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Khaled Abdulraouf Al Zereiqi Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Noureldin El Gammal Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Khaled Waleed Mansour Tiền vệ |
48 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Meshaal Qasim Al Shammari Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Abdullah Khaled Saleh Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Khalid Muneer Mazeed Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
79 Ali Said Al Muhannadi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ali Hassan Afif Yahya Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Sadd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Yousef Abdulrahman Baliadeh Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Abdullah Badr Al Yazidi Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Ali Assadalla Thaimn Qambar Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Youssef Abdel Razaq Youssef Tiền đạo |
46 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Saad Abdullah Al Sheeb Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Abdulrahman Bakri Al-Ameen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Pedro Miguel Correia Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Hassan Khalid Al Heidos Tiền đạo |
44 | 7 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Mosaab Khoder Jibril Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmed Bader Sayyar Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Umm Salal
Al Sadd
VĐQG Qatar
Al Sadd
1 : 3
(0-2)
Umm Salal
VĐQG Qatar
Al Sadd
6 : 0
(4-0)
Umm Salal
VĐQG Qatar
Umm Salal
1 : 3
(0-2)
Al Sadd
VĐQG Qatar
Al Sadd
2 : 0
(1-0)
Umm Salal
QSL Cup Qatar
Umm Salal
3 : 2
(1-1)
Al Sadd
Umm Salal
Al Sadd
40% 40% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Umm Salal
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
66.666666666667% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Umm Salal Al Duhail |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Al Shamal Umm Salal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/01/2025 |
Umm Salal Al Rayyan |
2 6 (2) (1) |
0.88 +0.5 0.91 |
0.82 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
2 1 (2) (0) |
0.84 +0.5 0.83 |
0.89 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
0 3 (0) (3) |
0.69 +0.25 0.66 |
0.80 3.0 0.79 |
T
|
H
|
Al Sadd
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Al Sadd Al Ahli |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Al Arabi Al Sadd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Sadd Qatar SC |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.83 3.5 0.91 |
|||
12/01/2025 |
Al Sadd Al Shamal |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.96 3.75 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Ahli Al Sadd |
2 2 (1) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.79 3.5 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10