GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Qatar - 07/02/2025 15:45

SVĐ: Suheim Bin Hamad Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:45 07/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Suheim Bin Hamad Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Umm Salal Al Sadd

Đội hình

Umm Salal 5-3-2

Huấn luyện viên:

Umm Salal VS Al Sadd

5-3-2 Al Sadd

Huấn luyện viên:

7

Kenji Gorré

22

Edidiong Michael Essien

22

Edidiong Michael Essien

22

Edidiong Michael Essien

22

Edidiong Michael Essien

22

Edidiong Michael Essien

6

Victor Lekhal

6

Victor Lekhal

6

Victor Lekhal

14

Oussama Tannane

14

Oussama Tannane

84

Akram Hassan Afif

17

Cristo Ramón González Pérez

17

Cristo Ramón González Pérez

17

Cristo Ramón González Pérez

17

Cristo Ramón González Pérez

18

Guilherme dos Santos Torres

18

Guilherme dos Santos Torres

14

Mostafa Taerk Mashaal

14

Mostafa Taerk Mashaal

14

Mostafa Taerk Mashaal

6

Paulo Otavio Rosa Silva

Đội hình xuất phát

Umm Salal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kenji Gorré Tiền vệ

37 13 10 2 1 Tiền vệ

9

Antonio Mance Tiền đạo

17 11 2 1 0 Tiền đạo

14

Oussama Tannane Tiền đạo

39 9 16 7 1 Tiền đạo

6

Victor Lekhal Tiền vệ

39 7 3 4 0 Tiền vệ

15

Marwan Louadni Hậu vệ

45 6 0 13 1 Hậu vệ

22

Edidiong Michael Essien Hậu vệ

17 2 1 1 0 Hậu vệ

21

Khalaf Saad Hậu vệ

18 0 1 0 0 Hậu vệ

8

Adel Alawi Al Sulimane Hậu vệ

49 0 1 8 0 Hậu vệ

10

Othman Alawi Al Yahri Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Loukay Sherif Ashour Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

4

Abdel Rahman Raafat Zaky Tiền vệ

48 0 0 5 0 Tiền vệ

Al Sadd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

84

Akram Hassan Afif Tiền vệ

45 32 19 5 1 Tiền vệ

6

Paulo Otavio Rosa Silva Hậu vệ

41 3 6 8 0 Hậu vệ

18

Guilherme dos Santos Torres Tiền đạo

28 3 3 2 0 Tiền đạo

14

Mostafa Taerk Mashaal Tiền vệ

39 2 2 2 0 Tiền vệ

17

Cristo Ramón González Pérez Tiền vệ

15 2 1 1 0 Tiền vệ

23

Hashim Ali Abdullatif Hậu vệ

44 1 2 2 0 Hậu vệ

5

Tarek Salman Salman Hậu vệ

46 1 0 5 0 Hậu vệ

21

Giovani Henrique Amorim da Silva Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Meshaal Aissa Barsham Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

37

Ahmed Suhail Al Hamawende Hậu vệ

44 0 0 1 1 Hậu vệ

4

Mohamed Camara Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Umm Salal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Jehad Mohammad Hudib Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

3

Sayed Hassan Issa Tiền đạo

54 0 1 3 0 Tiền đạo

95

Ahmed Mohammed Al Saadi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Khaled Abdulraouf Al Zereiqi Tiền vệ

49 0 0 4 0 Tiền vệ

44

Noureldin El Gammal Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Khaled Waleed Mansour Tiền vệ

48 2 3 1 0 Tiền vệ

70

Meshaal Qasim Al Shammari Tiền đạo

16 2 0 3 0 Tiền đạo

18

Abdullah Khaled Saleh Tiền đạo

29 1 1 0 0 Tiền đạo

29

Khalid Muneer Mazeed Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

79

Ali Said Al Muhannadi Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Ali Hassan Afif Yahya Hậu vệ

36 1 1 2 0 Hậu vệ

Al Sadd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Yousef Abdulrahman Baliadeh Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

13

Abdullah Badr Al Yazidi Tiền vệ

38 0 2 4 0 Tiền vệ

8

Ali Assadalla Thaimn Qambar Tiền vệ

41 2 4 2 0 Tiền vệ

9

Youssef Abdel Razaq Youssef Tiền đạo

46 5 3 2 0 Tiền đạo

1

Saad Abdullah Al Sheeb Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

66

Abdulrahman Bakri Al-Ameen Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Pedro Miguel Correia Hậu vệ

18 1 1 3 0 Hậu vệ

10

Hassan Khalid Al Heidos Tiền đạo

44 7 6 2 0 Tiền đạo

70

Mosaab Khoder Jibril Hậu vệ

38 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Ahmed Bader Sayyar Tiền vệ

32 0 0 2 0 Tiền vệ

Umm Salal

Al Sadd

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Umm Salal: 2T - 0H - 3B) (Al Sadd: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/09/2024

VĐQG Qatar

Al Sadd

1 : 3

(0-2)

Umm Salal

21/12/2023

VĐQG Qatar

Al Sadd

6 : 0

(4-0)

Umm Salal

18/08/2023

VĐQG Qatar

Umm Salal

1 : 3

(0-2)

Al Sadd

04/02/2023

VĐQG Qatar

Al Sadd

2 : 0

(1-0)

Umm Salal

01/10/2022

QSL Cup Qatar

Umm Salal

3 : 2

(1-1)

Al Sadd

Phong độ gần nhất

Umm Salal

Phong độ

Al Sadd

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

1.2
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Umm Salal

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

66.666666666667% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

31/01/2025

Umm Salal

Al Duhail

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

24/01/2025

Al Shamal

Umm Salal

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

10/01/2025

Umm Salal

Al Rayyan

2 6

(2) (1)

0.88 +0.5 0.91

0.82 3.0 0.80

B
T

QSL Cup Qatar

13/12/2024

Al Arabi

Umm Salal

2 1

(2) (0)

0.84 +0.5 0.83

0.89 3.0 0.83

B
H

VĐQG Qatar

08/12/2024

Al Arabi

Umm Salal

0 3

(0) (3)

0.69 +0.25 0.66

0.80 3.0 0.79

T
H

Al Sadd

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

03/02/2025

Al Sadd

Al Ahli

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

30/01/2025

Al Arabi

Al Sadd

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

23/01/2025

Al Sadd

Qatar SC

0 0

(0) (0)

0.97 -1.75 0.82

0.83 3.5 0.91

VĐQG Qatar

12/01/2025

Al Sadd

Al Shamal

1 0

(0) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.96 3.75 0.88

B
X

VĐQG Qatar

07/12/2024

Al Ahli

Al Sadd

2 2

(1) (1)

0.82 +1.0 0.97

0.79 3.5 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 4

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất