VĐQG Qatar - 10/01/2025 13:15
SVĐ: Grand Hamad Stadium
2 : 6
Trận đấu đã kết thúc
0.88 1/2 0.91
0.82 3.0 0.80
- - -
- - -
4.20 4.33 1.61
0.91 11.5 0.80
- - -
- - -
1.00 1/4 0.80
0.92 1.25 0.82
- - -
- - -
4.75 2.30 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Achraf Bencharki
Róger Guedes
-
Đang cập nhật
Marwan Louadni
10’ -
25’
Ahmed Al-Rawi
Tameem Mansour
-
Đang cập nhật
Antonio Mance
29’ -
Oussama Tannane
Antonio Mance
43’ -
Đang cập nhật
Khalaf Saad
45’ -
48’
Đang cập nhật
Abdelaziz Hatem
-
60’
Abdelaziz Hatem
Achraf Bencharki
-
Đang cập nhật
Oussama Tannane
66’ -
68’
Trézéguet
Achraf Bencharki
-
77’
Tameem Mansour
Róger Guedes
-
84’
Róger Guedes
Tameem Mansour
-
86’
Amid Mahajna
Adel Bader Musa
-
88’
Abdelaziz Hatem
David García
-
Antonio Mance
Ali Said
89’ -
90’
Abdelaziz Hatem
Ali Qadry
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
11
39%
61%
8
0
14
13
280
431
9
27
2
14
1
5
Umm Salal Al Rayyan
Umm Salal 5-3-2
Huấn luyện viên: Pablo Javier Machín Díez
5-3-2 Al Rayyan
Huấn luyện viên: Artur Jorge Torres Gomes Araújo Amorim
7
Kenji Gorré
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
6
Victor Lekhal
6
Victor Lekhal
6
Victor Lekhal
14
Oussama Tannane
14
Oussama Tannane
10
Roger Krug Guedes
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
8
Mahmoud Ibrahim Hassan
9
Ahmed Al-Rawi
9
Ahmed Al-Rawi
13
André Fonseca Amaro
13
André Fonseca Amaro
13
André Fonseca Amaro
77
Achraf Bencharki
Umm Salal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kenji Gorré Tiền vệ |
36 | 13 | 10 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Antonio Mance Tiền đạo |
16 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Oussama Tannane Tiền đạo |
38 | 9 | 16 | 7 | 1 | Tiền đạo |
6 Victor Lekhal Tiền vệ |
38 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Marwan Louadni Hậu vệ |
44 | 6 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
22 Edidiong Michael Essien Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Khalaf Saad Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Adel Alawi Al Sulimane Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Othman Alawi Al Yahri Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Loukay Sherif Ashour Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Abdel Rahman Raafat Zaky Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roger Krug Guedes Tiền vệ |
44 | 28 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Achraf Bencharki Tiền vệ |
39 | 13 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmed Al-Rawi Tiền đạo |
25 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 André Fonseca Amaro Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Mahmoud Ibrahim Hassan Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Hazem Ahmed Shehata Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah Tiền vệ |
33 | 0 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Murad Naji Kamal Hussein Hậu vệ |
27 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Sami Habib Beldi Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 David García Zubiría Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Amid Mahajna Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Umm Salal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Khalid Muneer Mazeed Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ali Hassan Afif Yahya Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Meshaal Qasim Al Shammari Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Jehad Mohammad Hudib Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Khaled Abdulraouf Al Zereiqi Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Sayed Hassan Issa Tiền đạo |
53 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
79 Ali Said Al Muhannadi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Noureldin El Gammal Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Khaled Waleed Mansour Tiền vệ |
47 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Ahmed Mohammed Al Saadi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Abdullah Khaled Saleh Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Abdulla Anad Al-Diri Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hussain Bahzad Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Hassan Mohammed Alghareeb Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Tameem Mansour Al Abdullah Tiền đạo |
34 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Sami Mazen Dauleh Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mohamed Surag Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rodrigo Barbosa Tabata Tiền vệ |
41 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Khalid Muftah Mayuuf Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Khalid Ali Sabah Tiền đạo |
33 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ali Ahmed Qadry Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Adel Bader Al Ahmad Farhan Mousa Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Umm Salal
Al Rayyan
QSL Cup Qatar
Umm Salal
2 : 0
(1-0)
Al Rayyan
VĐQG Qatar
Al Rayyan
3 : 1
(0-0)
Umm Salal
VĐQG Qatar
Al Rayyan
2 : 2
(0-1)
Umm Salal
VĐQG Qatar
Umm Salal
0 : 2
(0-0)
Al Rayyan
VĐQG Qatar
Al Rayyan
1 : 1
(1-0)
Umm Salal
Umm Salal
Al Rayyan
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Umm Salal
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
2 1 (2) (0) |
0.84 +0.5 0.83 |
0.89 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
0 3 (0) (3) |
0.69 +0.25 0.66 |
0.80 3.0 0.79 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Umm Salal Al Ahli |
0 3 (0) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Umm Salal Al Rayyan |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.81 |
0.89 3.25 0.73 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Wakrah Umm Salal |
3 0 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.93 |
0.92 3.0 0.9 |
B
|
H
|
Al Rayyan
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Qatar SC Al Rayyan |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.85 3.25 0.78 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Al Wasl Al Rayyan |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.89 |
0.83 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Al Rayyan Persepolis |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.87 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Rayyan Al Shamal |
1 2 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Umm Salal Al Rayyan |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.81 |
0.89 3.25 0.73 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 22