- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Umm Salal Al Duhail
Umm Salal 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Al Duhail
Huấn luyện viên:
7
Kenji Gorré
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
6
Victor Lekhal
6
Victor Lekhal
6
Victor Lekhal
14
Oussama Tannane
14
Oussama Tannane
14
Michael Olunga Ogada
10
Luis Alberto Romero Alconchel
10
Luis Alberto Romero Alconchel
10
Luis Alberto Romero Alconchel
10
Luis Alberto Romero Alconchel
7
Ismaeel Mohammad Mohammad
7
Ismaeel Mohammad Mohammad
27
Ibrahima Diallo
27
Ibrahima Diallo
27
Ibrahima Diallo
11
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
Umm Salal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kenji Gorré Tiền vệ |
37 | 13 | 10 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Antonio Mance Tiền đạo |
17 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Oussama Tannane Tiền đạo |
39 | 9 | 16 | 7 | 1 | Tiền đạo |
6 Victor Lekhal Tiền vệ |
39 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Marwan Louadni Hậu vệ |
45 | 6 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
22 Edidiong Michael Essien Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Khalaf Saad Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Adel Alawi Al Sulimane Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Othman Alawi Al Yahri Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Loukay Sherif Ashour Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Abdel Rahman Raafat Zaky Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Michael Olunga Ogada Tiền đạo |
35 | 26 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla Tiền vệ |
37 | 11 | 12 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Ismaeel Mohammad Mohammad Tiền vệ |
40 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibrahima Diallo Hậu vệ |
27 | 4 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ |
19 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Karim Boudiaf Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Salah Zakaria Hassan Thủ môn |
39 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Homam Ahmed Ahmed Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bassam Hisham Al Rawi Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ibrahima Kader Ariel Bamba Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
Umm Salal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jehad Mohammad Hudib Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sayed Hassan Issa Tiền đạo |
54 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
95 Ahmed Mohammed Al Saadi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Khaled Abdulraouf Al Zereiqi Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Noureldin El Gammal Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Khaled Waleed Mansour Tiền vệ |
48 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Meshaal Qasim Al Shammari Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Abdullah Khaled Saleh Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Khalid Muneer Mazeed Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
79 Ali Said Al Muhannadi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ali Hassan Afif Yahya Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Edmilson Junior Paulo da Silva Tiền đạo |
12 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Ismail Ali Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ahmed El Sayed Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Abdelmagid Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Amir Katol Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Abdullah Abdulsalam Alahrak Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mubark Shanan Tiền đạo |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Bautista Burke Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Umm Salal
Al Duhail
VĐQG Qatar
Al Duhail
1 : 0
(0-0)
Umm Salal
VĐQG Qatar
Umm Salal
2 : 0
(0-0)
Al Duhail
VĐQG Qatar
Al Duhail
0 : 1
(0-0)
Umm Salal
VĐQG Qatar
Umm Salal
1 : 2
(1-1)
Al Duhail
QSL Cup Qatar
Umm Salal
0 : 1
(0-1)
Al Duhail
Umm Salal
Al Duhail
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Umm Salal
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Al Shamal Umm Salal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/01/2025 |
Umm Salal Al Rayyan |
2 6 (2) (1) |
0.88 +0.5 0.91 |
0.82 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
2 1 (2) (0) |
0.84 +0.5 0.83 |
0.89 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
0 3 (0) (3) |
0.69 +0.25 0.66 |
0.80 3.0 0.79 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Umm Salal Al Ahli |
0 3 (0) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Al Duhail
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Al Rayyan Al Duhail |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.87 |
0.84 3.25 0.79 |
|||
12/01/2025 |
Al Duhail Qatar SC |
4 1 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Al Duhail Al Arabi |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Al Duhail Al Wakrah |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.94 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Duhail Al Khor |
1 2 (0) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 26
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 26