GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Qatar - 31/01/2025 13:30

SVĐ: Grand Hamad Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Grand Hamad Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Umm Salal Al Duhail

Đội hình

Umm Salal 5-3-2

Huấn luyện viên:

Umm Salal VS Al Duhail

5-3-2 Al Duhail

Huấn luyện viên:

7

Kenji Gorré

22

Edidiong Michael Essien

22

Edidiong Michael Essien

22

Edidiong Michael Essien

22

Edidiong Michael Essien

22

Edidiong Michael Essien

6

Victor Lekhal

6

Victor Lekhal

6

Victor Lekhal

14

Oussama Tannane

14

Oussama Tannane

14

Michael Olunga Ogada

10

Luis Alberto Romero Alconchel

10

Luis Alberto Romero Alconchel

10

Luis Alberto Romero Alconchel

10

Luis Alberto Romero Alconchel

7

Ismaeel Mohammad Mohammad

7

Ismaeel Mohammad Mohammad

27

Ibrahima Diallo

27

Ibrahima Diallo

27

Ibrahima Diallo

11

Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla

Đội hình xuất phát

Umm Salal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kenji Gorré Tiền vệ

37 13 10 2 1 Tiền vệ

9

Antonio Mance Tiền đạo

17 11 2 1 0 Tiền đạo

14

Oussama Tannane Tiền đạo

39 9 16 7 1 Tiền đạo

6

Victor Lekhal Tiền vệ

39 7 3 4 0 Tiền vệ

15

Marwan Louadni Hậu vệ

45 6 0 13 1 Hậu vệ

22

Edidiong Michael Essien Hậu vệ

17 2 1 1 0 Hậu vệ

21

Khalaf Saad Hậu vệ

18 0 1 0 0 Hậu vệ

8

Adel Alawi Al Sulimane Hậu vệ

49 0 1 8 0 Hậu vệ

10

Othman Alawi Al Yahri Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Loukay Sherif Ashour Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

4

Abdel Rahman Raafat Zaky Tiền vệ

48 0 0 5 0 Tiền vệ

Al Duhail

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Michael Olunga Ogada Tiền đạo

35 26 3 5 0 Tiền đạo

11

Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla Tiền vệ

37 11 12 9 1 Tiền vệ

7

Ismaeel Mohammad Mohammad Tiền vệ

40 6 6 5 0 Tiền vệ

27

Ibrahima Diallo Hậu vệ

27 4 3 7 1 Hậu vệ

10

Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ

19 2 5 0 0 Tiền vệ

12

Karim Boudiaf Tiền vệ

37 1 3 2 0 Tiền vệ

1

Salah Zakaria Hassan Thủ môn

39 0 1 3 0 Thủ môn

24

Homam Ahmed Ahmed Hậu vệ

11 1 1 0 0 Hậu vệ

5

Bassam Hisham Al Rawi Hậu vệ

10 0 1 1 0 Hậu vệ

19

Benjamin Bourigeaud Tiền vệ

14 0 1 2 0 Tiền vệ

22

Ibrahima Kader Ariel Bamba Hậu vệ

49 0 0 7 2 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Umm Salal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Jehad Mohammad Hudib Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

3

Sayed Hassan Issa Tiền đạo

54 0 1 3 0 Tiền đạo

95

Ahmed Mohammed Al Saadi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Khaled Abdulraouf Al Zereiqi Tiền vệ

49 0 0 4 0 Tiền vệ

44

Noureldin El Gammal Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Khaled Waleed Mansour Tiền vệ

48 2 3 1 0 Tiền vệ

70

Meshaal Qasim Al Shammari Tiền đạo

16 2 0 3 0 Tiền đạo

18

Abdullah Khaled Saleh Tiền đạo

29 1 1 0 0 Tiền đạo

29

Khalid Muneer Mazeed Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

79

Ali Said Al Muhannadi Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Ali Hassan Afif Yahya Hậu vệ

36 1 1 2 0 Hậu vệ

Al Duhail

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Edmilson Junior Paulo da Silva Tiền đạo

12 5 3 2 0 Tiền đạo

39

Ismail Ali Tiền vệ

45 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Ahmed El Sayed Tiền vệ

45 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Mohamed Abdelmagid Tiền vệ

45 0 0 0 0 Tiền vệ

96

Amir Katol Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

20

Abdullah Abdulsalam Alahrak Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Mubark Shanan Tiền đạo

45 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Bautista Burke Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Umm Salal

Al Duhail

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Umm Salal: 2T - 0H - 3B) (Al Duhail: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/08/2024

VĐQG Qatar

Al Duhail

1 : 0

(0-0)

Umm Salal

24/04/2024

VĐQG Qatar

Umm Salal

2 : 0

(0-0)

Al Duhail

01/12/2023

VĐQG Qatar

Al Duhail

0 : 1

(0-0)

Umm Salal

29/04/2023

VĐQG Qatar

Umm Salal

1 : 2

(1-1)

Al Duhail

28/03/2023

QSL Cup Qatar

Umm Salal

0 : 1

(0-1)

Al Duhail

Phong độ gần nhất

Umm Salal

Phong độ

Al Duhail

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.6
2.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Umm Salal

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

24/01/2025

Al Shamal

Umm Salal

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

10/01/2025

Umm Salal

Al Rayyan

2 6

(2) (1)

0.88 +0.5 0.91

0.82 3.0 0.80

B
T

QSL Cup Qatar

13/12/2024

Al Arabi

Umm Salal

2 1

(2) (0)

0.84 +0.5 0.83

0.89 3.0 0.83

B
H

VĐQG Qatar

08/12/2024

Al Arabi

Umm Salal

0 3

(0) (3)

0.69 +0.25 0.66

0.80 3.0 0.79

T
H

VĐQG Qatar

23/11/2024

Umm Salal

Al Ahli

0 3

(0) (3)

0.82 +0.5 0.97

0.70 2.5 1.10

B
T

Al Duhail

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

23/01/2025

Al Rayyan

Al Duhail

0 0

(0) (0)

0.91 +0.5 0.87

0.84 3.25 0.79

VĐQG Qatar

12/01/2025

Al Duhail

Qatar SC

4 1

(2) (0)

0.87 -1.75 0.92

0.85 3.5 0.85

T
T

QSL Cup Qatar

20/12/2024

Al Duhail

Al Arabi

2 1

(2) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.89 3.25 0.89

T
X

QSL Cup Qatar

13/12/2024

Al Duhail

Al Wakrah

1 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.94 3.25 0.85

B
X

VĐQG Qatar

07/12/2024

Al Duhail

Al Khor

1 2

(0) (1)

0.85 -2.25 0.95

0.87 3.5 0.87

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 14

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 26

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 0

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 14

11 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất