VĐQG Qatar - 23/11/2024 14:30
SVĐ: Grand Hamad Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 0.97
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
3.40 3.40 1.90
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
-0.98 1.25 0.74
- - -
- - -
3.75 2.25 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Antonio Mance
-
13’
Đang cập nhật
Driss Fettouhi
-
29’
Islam Yaseen
Erik Expósito
-
Ali Said
Omar Yahya
34’ -
36’
Đang cập nhật
Idrissa Doumbia
-
Ali Afif
Naïm Laidouni
46’ -
Đang cập nhật
Naïm Laidouni
77’ -
81’
Sekou Oumar Yansane
Abdelrahman Moustafa
-
86’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Victor Lekhal
88’ -
Đang cập nhật
Victor Lekhal
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
43%
57%
0
5
16
11
337
470
15
5
6
2
1
1
Umm Salal Al Ahli
Umm Salal 4-4-2
Huấn luyện viên: Coley Kenny
4-4-2 Al Ahli
Huấn luyện viên: Igor Bišćan
9
Antonio Mance
22
Edidiong Essien
22
Edidiong Essien
22
Edidiong Essien
22
Edidiong Essien
22
Edidiong Essien
22
Edidiong Essien
22
Edidiong Essien
22
Edidiong Essien
6
Victor Lekhal
6
Victor Lekhal
9
Sekou Oumar Yansane
10
Erik Expósito
10
Erik Expósito
10
Erik Expósito
8
Idrissa Doumbia
8
Idrissa Doumbia
8
Idrissa Doumbia
8
Idrissa Doumbia
10
Erik Expósito
10
Erik Expósito
10
Erik Expósito
Umm Salal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Antonio Mance Tiền đạo |
13 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Oussama Tannane Tiền đạo |
35 | 9 | 16 | 7 | 1 | Tiền đạo |
6 Victor Lekhal Tiền vệ |
35 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Marwan Louadni Hậu vệ |
41 | 6 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
22 Edidiong Essien Hậu vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Ali Afif Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Abdulrahman Faiz Al Rashidi Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Khalaf Saad Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Adel Al Sulimane Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Landing Badji Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
79 Ali Said Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sekou Oumar Yansane Tiền vệ |
42 | 18 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Julian Draxler Tiền vệ |
24 | 12 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Robin Tihi Hậu vệ |
38 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Erik Expósito Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Idrissa Doumbia Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Islam Yaseen Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Matej Mitrović Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Driss Fettouhi Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Marwan Badredlin Thủ môn |
42 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Bahaa Ellethy Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Hamad Mansour Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Umm Salal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Al-Fahd Haidara Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Abdallah Khaled Sheikh Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Ahmed Al Sadi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Sayed Issa Tiền đạo |
50 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Othman Alawi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Abdelrahman Raafat Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Omar Yahya Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 1 | 2 | Hậu vệ |
30 Jehad Mohammad Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Abdulaziz Muhammad Al Bakri Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Louay Shreif Ashour Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Naïm Laidouni Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Khaled Mansour Tiền vệ |
44 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Abdelrahman Moustafa Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Talal Abdulla Bahzad Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Yasen Abdallah Lafrid Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jassem Mohammed Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Ali Mohammad Shahabi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Jassem Al Sharshani Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohamed Emad Abdelkader Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammed Abdulla Al-Ishaq Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Younis Hussein Abdelrahman Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Yazan Naim Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Mohamed Lengliz Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Ahmad Sebaie Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Umm Salal
Al Ahli
VĐQG Qatar
Al Ahli
1 : 2
(1-2)
Umm Salal
QSL Cup Qatar
Umm Salal
2 : 0
(0-0)
Al Ahli
QSL Cup Qatar
Al Ahli
1 : 1
(1-1)
Umm Salal
VĐQG Qatar
Umm Salal
3 : 1
(2-0)
Al Ahli
VĐQG Qatar
Al Ahli
3 : 1
(2-1)
Umm Salal
Umm Salal
Al Ahli
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Umm Salal
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Umm Salal Al Rayyan |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.81 |
0.89 3.25 0.73 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Wakrah Umm Salal |
3 0 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.93 |
0.92 3.0 0.9 |
B
|
H
|
|
26/10/2024 |
Umm Salal Al Khor |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.86 |
0.9 2.75 0.9 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Al Gharafa Umm Salal |
3 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Al Wakrah Umm Salal |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.84 3.0 0.74 |
B
|
X
|
Al Ahli
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Al Wakrah Al Ahli |
3 1 (2) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.73 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Al Ahli Al Rayyan |
3 2 (1) (2) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.92 |
H
|
T
|
|
01/11/2024 |
Al Ahli Al Shahaniya |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Al Rayyan Al Ahli |
2 2 (1) (2) |
1.21 -1.0 0.65 |
1.04 3.25 0.76 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Al Ahli Al Duhail |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.89 3.5 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 19