C1 Châu Á - 19/02/2025 10:00
SVĐ: Munsu Cup Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ulsan Shandong Taishan
Ulsan 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Shandong Taishan
Huấn luyện viên:
17
Gustav Ludwigson
19
Young-Gwon Kim
19
Young-Gwon Kim
19
Young-Gwon Kim
19
Young-Gwon Kim
99
Yago Cariello
99
Yago Cariello
7
Seung-beom Ko
7
Seung-beom Ko
7
Seung-beom Ko
31
Ataru Esaka
10
Valeri Qazaishvili
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
29
Chen Pu
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
29
Chen Pu
Ulsan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Gustav Ludwigson Tiền vệ |
42 | 9 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ataru Esaka Tiền vệ |
52 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Yago Cariello Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Seung-beom Ko Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Young-Gwon Kim Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Chung-yong Lee Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
95 Matheus Sales Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
73 Il-Lok Yun Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Hyeon-woo Jo Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Min-woo Kang Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Sang-min Shim Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Valeri Qazaishvili Tiền vệ |
46 | 12 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Chen Pu Tiền vệ |
55 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Wenneng Xie Tiền vệ |
49 | 5 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuanyi Li Tiền vệ |
49 | 4 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Zheng Zheng Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Zhunyi Gao Hậu vệ |
35 | 2 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
35 Zhengyu Huang Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Zeca Tiền đạo |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Marcel Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Xinghan Wu Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Dalei Wang Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Ulsan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Jang Si-young Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
37 Moon Hyun-Ho Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Seok Ho Hwang Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Min-jun Kim Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Su-huk Jo Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Min-woo Kim Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ke Shi Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Jinhao Bi Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Abdurasul Abudulam Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
2 Tong Lei Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Lisheng Liao Tiền vệ |
43 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Jianfei Zhao Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Binbin Liu Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Shibo Liu Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Zhang Chi Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Maiwulang Mijiti Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 He Xiaoke Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ulsan
Shandong Taishan
Ulsan
Shandong Taishan
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ulsan
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Ulsan Anyang |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
Buriram United Ulsan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2024 |
Shanghai Shenhua Ulsan |
1 2 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.82 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Pohang Steelers Ulsan |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Ulsan Shanghai Port |
1 3 (0) (2) |
0.88 -0.5 0.92 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
T
|
Shandong Taishan
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Shandong Taishan Gwangju |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2024 |
Kawasaki Frontale Shandong Taishan |
4 0 (2) (0) |
0.93 -1.75 0.91 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Shandong Taishan Johor Darul Ta'zim |
1 0 (0) (0) |
0.84 +0.5 0.99 |
0.94 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Shandong Taishan Shanghai Port |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Pohang Steelers Shandong Taishan |
4 2 (1) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.85 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 22