VĐQG Kenya - 22/12/2024 10:00
SVĐ: APTC Ground
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.89 0 0.79
0.91 1.75 0.72
- - -
- - -
2.80 2.62 2.70
- - -
- - -
- - -
0.90 0 0.83
0.75 0.5 0.97
- - -
- - -
3.75 1.72 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
K. Etemesi
-
Đang cập nhật
A. Samunya
45’ -
Boniface Muchiri
B. Kafero
58’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
52%
48%
2
3
1
2
376
346
10
6
5
3
2
0
Ulinzi Stars Nairobi City Stars
Ulinzi Stars 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Nairobi City Stars
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ulinzi Stars
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Nairobi City Stars
1 : 1
(0-1)
Ulinzi Stars
VĐQG Kenya
Ulinzi Stars
1 : 2
(1-0)
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Ulinzi Stars
1 : 1
(0-0)
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Nairobi City Stars
0 : 2
(0-0)
Ulinzi Stars
VĐQG Kenya
Ulinzi Stars
0 : 1
(0-0)
Nairobi City Stars
Ulinzi Stars
Nairobi City Stars
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ulinzi Stars
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Gor Mahia Ulinzi Stars |
3 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Homeboyz Ulinzi Stars |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.85 1.5 0.85 |
H
|
T
|
|
11/12/2024 |
Ulinzi Stars Bandari |
1 1 (1) (1) |
0.74 +0 0.98 |
0.75 1.5 0.95 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Sofapaka Ulinzi Stars |
4 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.72 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Ulinzi Stars Mathare United |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.0 0.72 |
B
|
X
|
Nairobi City Stars
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Nairobi City Stars Talanta |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.75 1.5 0.93 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Kariobangi Sharks Nairobi City Stars |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.77 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nairobi City Stars Murang'a SEAL |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.90 |
0.74 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Police Nairobi City Stars |
3 1 (2) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.81 1.75 0.81 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Nairobi City Stars Bandari |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 2.0 0.69 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 15