VĐQG Kenya - 12/01/2025 10:00
SVĐ: APTC Ground
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.82
0.81 2.0 0.95
- - -
- - -
1.38 3.90 7.00
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.83 0.75 0.87
- - -
- - -
2.00 2.05 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
76’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
57%
43%
1
5
2
2
367
276
16
6
6
1
1
0
Ulinzi Stars Mara Sugar
Ulinzi Stars 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Mara Sugar
Huấn luyện viên: John Baraza
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ulinzi Stars
Mara Sugar
Ulinzi Stars
Mara Sugar
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Ulinzi Stars
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Ulinzi Stars Nairobi City Stars |
2 1 (1) (1) |
0.89 +0 0.79 |
0.91 1.75 0.72 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Gor Mahia Ulinzi Stars |
3 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Homeboyz Ulinzi Stars |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.85 1.5 0.85 |
H
|
T
|
|
11/12/2024 |
Ulinzi Stars Bandari |
1 1 (1) (1) |
0.74 +0 0.98 |
0.75 1.5 0.95 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Sofapaka Ulinzi Stars |
4 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.72 1.75 0.90 |
B
|
T
|
Mara Sugar
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
KCB Mara Sugar |
4 3 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Mara Sugar Kariobangi Sharks |
1 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.89 |
0.96 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Talanta Mara Sugar |
2 0 (1) (0) |
0.74 +0.25 0.96 |
0.78 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Police Mara Sugar |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.80 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Mara Sugar Gor Mahia |
0 2 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.85 2.25 0.76 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 10