VĐQG Venezuela - 26/09/2024 23:00
SVĐ: Estadio Olímpico de la UCV
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
1.65 3.70 4.33
0.90 8.25 0.80
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
2.25 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Đang cập nhật
Andrés Montero
-
Đang cập nhật
Yohan Cumana
45’ -
Yeiber Murillo
John Alvarado
61’ -
Francisco Solé
Alexander Gonzalez
62’ -
63’
Đang cập nhật
Albert Barboza
-
67’
George Ayine
Edwin Castro
-
Yohan Cumana
Juan Camilo Zapata
74’ -
76’
Gerardo Padron
Junior Colina
-
Yohan Cumana
Brayan Hurtado
79’ -
81’
Albert Barboza
Luis Paz
-
Charlis Ortíz
Alexander Granko
89’ -
Đang cập nhật
Alexander Granko
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
45%
55%
2
2
17
9
337
405
8
8
3
2
0
1
UCV Rayo Zuliano
UCV 4-4-2
Huấn luyện viên: Daniel Ignacio Sasso Pacheco
4-4-2 Rayo Zuliano
Huấn luyện viên: Alex Alberto García King
21
Charlis Ortíz
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
8
Juan Camilo Zapata
8
Juan Camilo Zapata
23
José Luis Ochoa
43
Gerardo Padron
43
Gerardo Padron
43
Gerardo Padron
43
Gerardo Padron
4
Hermes Rodríguez
4
Hermes Rodríguez
11
Andrés Montero
11
Andrés Montero
11
Andrés Montero
70
Heiderber Ramirez
UCV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Charlis Ortíz Tiền đạo |
9 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Yeiber Murillo Tiền vệ |
25 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Juan Camilo Zapata Tiền đạo |
8 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Adrián Martínez Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
27 Daniel Carrillo Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Francisco Solé Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Miguel Silva Thủ môn |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
13 Jhonny Gonzalez Hậu vệ |
78 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
44 Geremías Meléndez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Carlos Sierra Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Yohan Cumana Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rayo Zuliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 José Luis Ochoa Tiền đạo |
39 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Heiderber Ramirez Tiền vệ |
46 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Hermes Rodríguez Hậu vệ |
55 | 4 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Andrés Montero Tiền vệ |
9 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Gerardo Padron Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Andrusw Araujo Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Diego Enrique Meleán Berrueta Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
32 Albert Barboza Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 José Camacaro Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Victor Perea Hinestroza Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 George Ayine Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
UCV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Brayan Alcocer Narváez Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
17 Brayan Hurtado Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Daniel De Sousa Tiền đạo |
71 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
15 Juan Carlos Ortíz Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Juan Reyes Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
28 John Alvarado Tiền đạo |
39 | 4 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
26 Frangel Huice Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jean Polo Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Alexander Granko Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alexander Gonzalez Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Kendry Mendoza Tiền vệ |
94 | 1 | 2 | 16 | 0 | Tiền vệ |
18 Jose Soto Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rayo Zuliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Yvan Bello Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luis Paz Tiền đạo |
40 | 7 | 2 | 8 | 2 | Tiền đạo |
29 Daniel Valdés Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
39 Pierangelo Pagnano Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Saimon Ramírez Tiền đạo |
49 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
47 Junior Colina Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
34 Fernando Díaz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Edwin Castro Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Cristian Maldonado Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Angel Faria Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
88 Johao Martínez Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Yeferson Paz Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
UCV
Rayo Zuliano
VĐQG Venezuela
Rayo Zuliano
2 : 2
(1-0)
UCV
VĐQG Venezuela
Rayo Zuliano
0 : 0
(0-0)
UCV
VĐQG Venezuela
UCV
2 : 0
(2-0)
Rayo Zuliano
UCV
Rayo Zuliano
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
UCV
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Portuguesa UCV |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
UCV Estudiantes Mérida |
3 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
03/09/2024 |
Deportivo La Guaira UCV |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.99 2.0 0.84 |
B
|
H
|
|
29/08/2024 |
UCV Carabobo |
3 1 (1) (0) |
0.89 -0.25 1.25 |
0.96 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
21/08/2024 |
Zamora Fútbol Club UCV |
3 2 (0) (2) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.83 1.75 0.83 |
B
|
T
|
Rayo Zuliano
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Rayo Zuliano Metropolitanos |
2 2 (1) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.96 2.25 0.88 |
H
|
T
|
|
14/09/2024 |
Hermanos Colmenares Rayo Zuliano |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.82 2.25 0.84 |
X
|
||
04/09/2024 |
Rayo Zuliano Monagas |
1 2 (1) (1) |
0.91 +0 0.89 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
26/08/2024 |
Angostura Rayo Zuliano |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.25 0.87 |
X
|
||
20/08/2024 |
Rayo Zuliano Academia Puerto Cabello |
3 2 (2) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 21
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 18
15 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
35 Tổng 34