VĐQG Venezuela - 13/02/2025 23:00
SVĐ: Estadio Olímpico de la UCV
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
UCV Estudiantes Mérida
UCV 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Estudiantes Mérida
Huấn luyện viên:
8
Juan Camilo Zapata
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
17
Brayan Hurtado
17
Brayan Hurtado
17
Roberto Ordóñez
77
Luis Mina
77
Luis Mina
77
Luis Mina
77
Luis Mina
16
Jesús Lobo
16
Jesús Lobo
20
José Montilla
20
José Montilla
20
José Montilla
5
Wilken Ramirez
UCV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Juan Camilo Zapata Tiền vệ |
12 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Charlis Ortíz Tiền đạo |
13 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Brayan Hurtado Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Miguel Silva Thủ môn |
32 | 0 | 2 | 4 | 0 | Thủ môn |
27 Daniel Carrillo Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Francisco Solé Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Alexander Gonzalez Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Yohan Cumana Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
47 Alexander Granko Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Geremías Meléndez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Carlos Sierra Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Estudiantes Mérida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Roberto Ordóñez Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Wilken Ramirez Tiền vệ |
60 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
16 Jesús Lobo Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 José Montilla Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Luis Mina Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Aldair Peña Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Héctor Acosta Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Javier Marquez Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Marlon García Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 José Antonio Ardila Saavedra Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Álvaro Estéban Buitrago Correa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
UCV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jhonny Gonzalez Hậu vệ |
82 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 Yeiber Murillo Tiền đạo |
29 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Juan Reyes Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Jose Soto Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 John Alvarado Tiền đạo |
43 | 4 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
31 Manuel Sanhouse Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Frangel Huice Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jean Polo Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Juan Carlos Ortíz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Daniel De Sousa Tiền đạo |
74 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Kendry Mendoza Tiền vệ |
98 | 1 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
20 Brayan Alcocer Narváez Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
Estudiantes Mérida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Angelo Peña Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Marlon Fernández Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexis Doldán Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
18 Jesús Chima Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
2 Omar Labrador Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
15 Cristhian Rivas Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
24 Tito Rojas Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Elias Alderete Tiền đạo |
31 | 11 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
35 Diego Armando Mejías Davila Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Devinson Martinez Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Néstor Canelón Tiền đạo |
63 | 5 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
30 Franklin Carabali Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
UCV
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
UCV
3 : 1
(1-0)
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
0 : 1
(0-0)
UCV
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
2 : 0
(1-0)
UCV
VĐQG Venezuela
UCV
3 : 2
(2-0)
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
3 : 0
(0-0)
UCV
UCV
Estudiantes Mérida
80% 20% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
UCV
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Deportivo Táchira UCV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Deportivo La Guaira UCV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
UCV Academia Anzoátegui |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Academia Puerto Cabello UCV |
3 3 (3) (3) |
0.85 +0.25 0.87 |
0.76 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
UCV Caracas |
1 3 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
B
|
T
|
Estudiantes Mérida
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Estudiantes Mérida Monagas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Zamora Fútbol Club Estudiantes Mérida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Estudiantes Mérida Carabobo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Estudiantes Mérida Carabobo |
0 3 (0) (1) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.88 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
13/11/2024 |
Deportivo La Guaira Estudiantes Mérida |
3 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.86 2.75 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10