VĐQG Venezuela - 13/10/2024 23:30
SVĐ: Estadio Olímpico de la UCV
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
- - -
- - -
- - -
2.25 3.00 3.00
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
- - -
- - -
- - -
3.10 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Francisco Solé
Adrián Martínez
12’ -
Đang cập nhật
Pablo Bonilla
28’ -
Đang cập nhật
Juan Carlos Ortíz
40’ -
Đang cập nhật
Pablo Bonilla
54’ -
Đang cập nhật
Pablo Bonilla
55’ -
Juan Carlos Ortíz
Jhonny Gonzalez
58’ -
64’
Aytor Herrera Martinez
Wilfred Correa
-
Francisco Solé
Kendry Mendoza
74’ -
Đang cập nhật
Kendry Mendoza
76’ -
82’
Vicente Rodríguez
Wilfred Correa
-
83’
Danny Pérez
Andris Herrera
-
86’
Juanpi Añor
Edwuin Pernía
-
Đang cập nhật
Adrián Martínez
89’ -
90’
Edwuin Pernía
Marco Morigi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
29%
71%
3
2
16
13
202
512
7
14
3
6
1
2
UCV Caracas
UCV 4-4-2
Huấn luyện viên: Daniel Ignacio Sasso Pacheco
4-4-2 Caracas
Huấn luyện viên: Ricardo Carbajal
21
Charlis Ortíz
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
5
Adrián Martínez
5
Adrián Martínez
11
Edwuin Pernía
16
Daniel Aguilar
16
Daniel Aguilar
16
Daniel Aguilar
16
Daniel Aguilar
7
Danny Pérez
7
Danny Pérez
99
Everardo Rose
99
Everardo Rose
99
Everardo Rose
8
Juanpi Añor
UCV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Charlis Ortíz Tiền đạo |
11 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Camilo Zapata Tiền đạo |
10 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Adrián Martínez Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
17 Brayan Hurtado Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Daniel Carrillo Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Francisco Solé Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Miguel Silva Thủ môn |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
30 Alexander Gonzalez Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Pablo Bonilla Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
44 Geremías Meléndez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Juan Carlos Ortíz Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Edwuin Pernía Tiền đạo |
29 | 11 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Juanpi Añor Tiền vệ |
21 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Danny Pérez Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Everardo Rose Tiền vệ |
9 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Daniel Aguilar Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Vicente Rodríguez Tiền vệ |
94 | 0 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
12 Frankarlos Benítez Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
36 Aytor Herrera Martinez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Francisco La Mantía Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Blessing Edet Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Leslie Heraldez Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
UCV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Brayan Alcocer Narváez Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
22 Juan Reyes Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Yohan Cumana Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Jhonny Gonzalez Hậu vệ |
80 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
47 Alexander Granko Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Williams Daniel Velásquez Reyes Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
18 Jose Soto Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Carlos Sierra Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 John Alvarado Tiền đạo |
41 | 4 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
14 Kendry Mendoza Tiền vệ |
96 | 1 | 2 | 16 | 0 | Tiền vệ |
12 Yeiber Murillo Tiền đạo |
27 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Nahuel Iribarren Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lucciano Reinoso Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Shola Oduoye Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Wilbert Hernández Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
96 Andris Herrera Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Rubert Quijada Hậu vệ |
89 | 8 | 0 | 20 | 3 | Hậu vệ |
39 Piero Mollica Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Marco Morigi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Manuel Sulbarán Tiền đạo |
88 | 4 | 2 | 11 | 2 | Tiền đạo |
4 Brayan Rodríguez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Ender Echenique Tiền đạo |
49 | 8 | 8 | 5 | 1 | Tiền đạo |
33 Wilfred Correa Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Anderson Contreras Tiền vệ |
58 | 0 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
UCV
Caracas
VĐQG Venezuela
Caracas
2 : 2
(2-2)
UCV
VĐQG Venezuela
Caracas
0 : 0
(0-0)
UCV
VĐQG Venezuela
UCV
0 : 2
(0-0)
Caracas
VĐQG Venezuela
UCV
1 : 0
(0-0)
Caracas
VĐQG Venezuela
Caracas
1 : 2
(0-2)
UCV
UCV
Caracas
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
UCV
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Deportivo Táchira UCV |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.0 0.78 |
B
|
H
|
|
26/09/2024 |
UCV Rayo Zuliano |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Portuguesa UCV |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
UCV Estudiantes Mérida |
3 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
03/09/2024 |
Deportivo La Guaira UCV |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.99 2.0 0.84 |
B
|
H
|
Caracas
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Caracas Metropolitanos |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Hermanos Colmenares Caracas |
1 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2024 |
Caracas Monagas |
1 2 (1) (0) |
0.82 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Angostura Caracas |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
04/09/2024 |
Caracas Academia Puerto Cabello |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.0 0.83 |
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 7
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 22
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
13 Thẻ vàng đội 17
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 30