Mineiro 1 Brasil - 20/01/2025 00:00
SVĐ: Estádio Municipal João Havelange
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.85
0.87 2.25 0.87
- - -
- - -
5.50 3.50 1.65
0.85 10 0.95
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.67 0.75 -0.92
- - -
- - -
6.00 2.05 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Alison
Escuro
2’ -
7’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Alison
45’ -
49’
Fabinho
Fernando Elizari
-
Victor Feitosa
Đang cập nhật
53’ -
57’
Đang cập nhật
Adyson
-
58’
Adyson
Figueiredo
-
Đang cập nhật
Escuro
61’ -
Alison
Léo
69’ -
76’
Fernando Elizari
Kauã Diniz
-
Douglas
Jean Silva
79’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
80’ -
89’
Fabinho
Renato Marques
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
9
35%
65%
2
0
9
10
299
645
9
12
2
3
3
2
Uberlândia América Mineiro
Uberlândia 4-3-3
Huấn luyện viên: Paulo Roberto dos Santos
4-3-3 América Mineiro
Huấn luyện viên: William Batista de Almeida
23
David Coelho Ferreira
11
Vinicius Balotelli
11
Vinicius Balotelli
11
Vinicius Balotelli
11
Vinicius Balotelli
8
Sabino
8
Sabino
8
Sabino
8
Sabino
8
Sabino
8
Sabino
28
Fabio Augusto Luciano da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
Uberlândia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 David Coelho Ferreira Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Jefferson Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jamerson Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sabino Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Vinicius Balotelli Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Dávisson Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
10 Vicente Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Rafael Pin Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Mendonça Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 João Victor Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Adryan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Fabio Augusto Luciano da Silva Tiền vệ |
42 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Marlon Matheus Lopes do Nascimento Hậu vệ |
71 | 3 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Adyson do Nascimento Soares Tiền vệ |
58 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Fernando Gaston Elizari Sedano Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Ricardo César Dantas da Silva Hậu vệ |
64 | 1 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
9 Jonathas Cristian de Jesus Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Mateus Henrique Alves Silva Hậu vệ |
67 | 0 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
1 Matheus Mendes Werneck de Oliveira Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Lucas Cavalcante Silva Afonso Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Cauan Lucas Barros da Luz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Felipe Amaral Casarin Damasceno Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Uberlândia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Elzo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Geovane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Léo Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Gabriel Carioca Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Flávio Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jorge Rocha Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Leonardo Xavier de Paula Souza Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tiago Baiano Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Denis Ribeiro Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
78 Renato Marques de Oliveira Junior Tiền đạo |
61 | 11 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
25 David José Lopes do Couto Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Martín Nicolás Benítez Tiền vệ |
43 | 4 | 10 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Kauã Diniz Rocha Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Miqueias Cabral Evaristo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Julio Cesar Alves Gonçalves Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Paulo Ricardo Alves Ibelli Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Joriwinnyson Santos dos Anjos Rodrigues Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Pedro Henrique Barcelos Silva Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
22 Lucas Figueiredo dos Santos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Yago Santos de Andrade Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Rafael Raul Barcelos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Uberlândia
América Mineiro
Mineiro 1 Brasil
América Mineiro
2 : 0
(2-0)
Uberlândia
Mineiro 1 Brasil
Uberlândia
2 : 1
(1-0)
América Mineiro
Mineiro 1 Brasil
Uberlândia
1 : 2
(0-1)
América Mineiro
Mineiro 1 Brasil
América Mineiro
3 : 0
(1-0)
Uberlândia
Uberlândia
América Mineiro
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Uberlândia
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 |
Athletic Club Uberlândia |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
09/03/2024 |
Uberlândia Athletic Club |
2 2 (1) (0) |
0.97 +0 0.88 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
T
|
|
02/03/2024 |
Cruzeiro Uberlândia |
2 0 (1) (0) |
0.75 -1.75 1.05 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
24/02/2024 |
Uberlândia Athletic Club |
2 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
18/02/2024 |
Ipatinga Uberlândia |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.86 |
0.85 2.0 0.91 |
T
|
X
|
América Mineiro
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
América Mineiro Brusque |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
19/11/2024 |
Ceará América Mineiro |
1 0 (1) (0) |
0.96 -1 0.86 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
12/11/2024 |
América Mineiro Ituano |
3 2 (1) (1) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.92 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
05/11/2024 |
Amazonas América Mineiro |
1 0 (0) (0) |
0.87 0.25 1.01 |
1.0 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
América Mineiro Sport Recife |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 2.25 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 17