VĐQG Kenya - 15/12/2024 10:00
SVĐ: APTC Ground
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 1.00
0.78 2.0 0.97
- - -
- - -
1.60 3.30 5.25
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.75 0.75 0.97
- - -
- - -
2.25 2.05 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
R. Ogam
11’ -
Đang cập nhật
R. Ogam
59’ -
90’
Đang cập nhật
S. Munala
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
44%
56%
0
0
1
3
369
469
5
5
2
1
0
2
Tusker Bidco United
Tusker 3-5-2
Huấn luyện viên: Robert Matano
3-5-2 Bidco United
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Tusker
Bidco United
VĐQG Kenya
Tusker
0 : 1
(0-1)
Bidco United
VĐQG Kenya
Bidco United
2 : 3
(1-3)
Tusker
VĐQG Kenya
Tusker
3 : 1
(1-0)
Bidco United
VĐQG Kenya
Bidco United
0 : 1
(0-1)
Tusker
VĐQG Kenya
Bidco United
0 : 2
(0-0)
Tusker
Tusker
Bidco United
20% 0% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tusker
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Leopards Tusker |
4 1 (1) (0) |
0.82 +0 0.96 |
0.92 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Tusker Mathare United |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.69 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
Murang'a SEAL Tusker |
1 3 (0) (2) |
0.87 +0.25 0.85 |
0.86 2.0 0.73 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Tusker Mara Sugar |
2 1 (1) (1) |
0.83 -0.25 0.79 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Nairobi City Stars Tusker |
0 1 (0) (0) |
0.81 +0 0.91 |
0.71 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Bidco United
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Bidco United Police |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0 0.85 |
0.89 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Gor Mahia Bidco United |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
KCB Bidco United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.78 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Bidco United Posta Rangers |
1 3 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.71 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Ulinzi Stars Bidco United |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.84 2.0 0.74 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9