VĐQG Kenya - 15/01/2025 13:00
SVĐ: Kenyatta Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.94 2.0 0.75
- - -
- - -
2.05 2.87 3.60
- - -
- - -
- - -
0.66 0 -0.96
0.86 0.75 0.86
- - -
- - -
3.00 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
5
2
40%
60%
3
3
2
3
381
571
14
7
4
3
1
0
Tusker Bandari
Tusker 3-4-3
Huấn luyện viên: Robert Matano
3-4-3 Bandari
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Tusker
Bandari
VĐQG Kenya
Tusker
2 : 1
(1-0)
Bandari
VĐQG Kenya
Bandari
0 : 1
(0-1)
Tusker
VĐQG Kenya
Tusker
1 : 0
(1-0)
Bandari
VĐQG Kenya
Bandari
2 : 1
(2-0)
Tusker
VĐQG Kenya
Bandari
0 : 2
(0-1)
Tusker
Tusker
Bandari
40% 0% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tusker
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Shabana Tusker |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.75 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Posta Rangers Tusker |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.86 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Tusker Bidco United |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.78 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Leopards Tusker |
4 1 (1) (0) |
0.82 +0 0.96 |
0.92 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Tusker Mathare United |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.69 2.0 0.90 |
T
|
H
|
Bandari
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Leopards Bandari |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.82 1.75 0.80 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Bandari Mathare United |
2 2 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 1.75 0.84 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Ulinzi Stars Bandari |
1 1 (1) (1) |
0.74 +0 0.98 |
0.75 1.5 0.95 |
H
|
T
|
|
08/12/2024 |
Bandari KCB |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.83 1.5 0.85 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Nairobi City Stars Bandari |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 2.0 0.69 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13