0.91 0 0.80
0.82 2.25 0.80
- - -
- - -
9.50 3.90 1.33
- - -
- - -
- - -
0.87 0 0.79
-0.97 1.0 0.70
- - -
- - -
8.70 2.16 1.85
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Turris Sorrento
Turris 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ezio Forziati
4-2-3-1 Sorrento
Huấn luyện viên: Giovanni Ferraro
10
Luca Giannone
8
Biagio Morrone
8
Biagio Morrone
8
Biagio Morrone
8
Biagio Morrone
38
Giuseppe Nicolao
38
Giuseppe Nicolao
2
Stefano Esempio
2
Stefano Esempio
2
Stefano Esempio
17
Luca Nocerino
10
Don Bolsius
5
Giulio Carotenuto
5
Giulio Carotenuto
5
Giulio Carotenuto
5
Giulio Carotenuto
1
Lorenzo Del Sorbo
1
Lorenzo Del Sorbo
1
Lorenzo Del Sorbo
1
Lorenzo Del Sorbo
1
Lorenzo Del Sorbo
1
Lorenzo Del Sorbo
Turris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luca Giannone Tiền đạo |
150 | 28 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
17 Luca Nocerino Tiền đạo |
85 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 Giuseppe Nicolao Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Stefano Esempio Hậu vệ |
112 | 1 | 0 | 19 | 4 | Hậu vệ |
8 Biagio Morrone Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Simone Iuliano Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
66 Jordan Boli Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Francesco Desiato Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gianluca Parodi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Mattia Porro Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Carlo Armiento Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sorrento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Don Bolsius Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Edoardo Blondett Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
8 Marco Cuccurullo Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Lorenzo Del Sorbo Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Giulio Carotenuto Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Luigi Carillo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ciro Panico Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Antonio Matera Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Simone Cangianiello Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Alessandro Polidori Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Salvatore Pio Scala Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Turris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Carmine Imparato Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mattia Fallani Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Bruno Sabatino Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Daniilo Cavallaro Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Pisacane Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Pasquale Garofalo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Carmine Imparato Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mattia Suppa Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Gennaro Casacchia Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Danilo Cavallaro Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sorrento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Diego Russo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Francesco Fusco Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Antonio Vitiello Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Pasquale Riccardi Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
97 Mirko Albertazzi Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
72 Andrea Palella Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Lorenzo Colombini Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Vincenzo Colangiuli Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Antonino Musso Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Simon Harrasser Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Giuseppe Guadagni Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
96 Mattia Esposito Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Turris
Sorrento
Serie C: Girone C Ý
Sorrento
0 : 0
(0-0)
Turris
Serie C: Girone C Ý
Sorrento
2 : 1
(0-1)
Turris
Serie C: Girone C Ý
Turris
3 : 2
(2-2)
Sorrento
Turris
Sorrento
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Turris
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Turris Casertana |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.84 |
0.83 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Latina Turris |
4 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.88 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Turris Potenza Calcio |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Monopoli Turris |
3 0 (1) (0) |
0.77 -2.0 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Turris Crotone |
0 5 (0) (2) |
0.96 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sorrento
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Sorrento Potenza Calcio |
0 2 (0) (1) |
1.22 +0 0.68 |
0.92 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Team Altamura Sorrento |
1 1 (1) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.89 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
Sorrento Monopoli |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Catania Sorrento |
4 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.78 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Sorrento Cavese |
1 3 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.0 0.99 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 13
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 31